Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 9.967,05 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.967,05 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.036.924.286.059 ₩. Uniswap giảm -8.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +2.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
6,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,04 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9967.05 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.967,05 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
99,6705
KRW
0.1
UNI
996,705
KRW
1
UNI
9.967,05
KRW
2
UNI
19.934,1
KRW
3
UNI
29.901,15
KRW
5
UNI
49.835,25
KRW
10
UNI
99.670,5
KRW
20
UNI
199.341
KRW
25
UNI
249.176,25
KRW
50
UNI
498.352,5
KRW
100
UNI
996.705
KRW
250
UNI
2.491.762,5
KRW
500
UNI
4.983.525
KRW
1000
UNI
9.967.050
KRW
2500
UNI
24.917.625
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000100
UNI
0.1
KRW
0,00001003
UNI
1
KRW
0,00010033
UNI
2
KRW
0,00020066
UNI
3
KRW
0,00030099
UNI
5
KRW
0,00050165
UNI
10
KRW
0,00100331
UNI
20
KRW
0,00200661
UNI
25
KRW
0,00250826
UNI
50
KRW
0,00501653
UNI
100
KRW
0,01003306
UNI
250
KRW
0,02508265
UNI
500
KRW
0,05016529
UNI
1000
KRW
0,10033059
UNI
2500
KRW
0,25082647
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 09:25:09 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC