Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 20.325 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:05, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến KRW
Theo dõi
20:05, 22 tháng 12, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20.325,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.308.837.715.054 ₩. Uniswap tăng +5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.72%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
12,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,31 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20325 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20.325,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
203,250
KRW
0.1
UNI
2.032,50
KRW
1
UNI
20.325,0
KRW
2
UNI
40.650,0
KRW
3
UNI
60.975,0
KRW
5
UNI
101.625
KRW
10
UNI
203.250
KRW
20
UNI
406.500
KRW
25
UNI
508.125
KRW
50
UNI
1.016.250
KRW
100
UNI
2.032.500
KRW
250
UNI
5.081.250
KRW
500
UNI
10.162.500
KRW
1000
UNI
20.325.000
KRW
2500
UNI
50.812.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000049
UNI
0.1
KRW
0,00000492
UNI
1
KRW
0,00004920
UNI
2
KRW
0,00009840
UNI
3
KRW
0,00014760
UNI
5
KRW
0,00024600
UNI
10
KRW
0,00049200
UNI
20
KRW
0,00098401
UNI
25
KRW
0,00123001
UNI
50
KRW
0,00246002
UNI
100
KRW
0,00492005
UNI
250
KRW
0,01230012
UNI
500
KRW
0,02460025
UNI
1000
KRW
0,04920049
UNI
2500
KRW
0,12300123
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 20:05:17 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC