Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 11.456,6 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:42, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến KRW
Theo dõi
11:42, 13 tháng 11, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11.456,6 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.579.959.395.547 ₩. Uniswap giảm -9.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
7,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:42 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11456.6 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11.456,6 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
114,566
KRW
0.1
UNI
1.145,66
KRW
1
UNI
11.456,6
KRW
2
UNI
22.913,2
KRW
3
UNI
34.369,8
KRW
5
UNI
57.283,0
KRW
10
UNI
114.566
KRW
20
UNI
229.132
KRW
25
UNI
286.415
KRW
50
UNI
572.830
KRW
100
UNI
1.145.660
KRW
250
UNI
2.864.150
KRW
500
UNI
5.728.300
KRW
1000
UNI
11.456.600
KRW
2500
UNI
28.641.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000087
UNI
0.1
KRW
0,00000873
UNI
1
KRW
0,00008729
UNI
2
KRW
0,00017457
UNI
3
KRW
0,00026186
UNI
5
KRW
0,00043643
UNI
10
KRW
0,00087286
UNI
20
KRW
0,00174572
UNI
25
KRW
0,00218215
UNI
50
KRW
0,00436430
UNI
100
KRW
0,00872859
UNI
250
KRW
0,02182148
UNI
500
KRW
0,04364297
UNI
1000
KRW
0,08728593
UNI
2500
KRW
0,21821483
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 11:42:08 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC