Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.548,46 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:11, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.548,46 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 692.123.380.020 ₩. Uniswap giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
5,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
692,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8548.46 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.548,46 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
85,4846
KRW
0.1
UNI
854,846
KRW
1
UNI
8.548,46
KRW
2
UNI
17.096,92
KRW
3
UNI
25.645,38
KRW
5
UNI
42.742,3
KRW
10
UNI
85.484,6
KRW
20
UNI
170.969,2
KRW
25
UNI
213.711,5
KRW
50
UNI
427.423
KRW
100
UNI
854.846
KRW
250
UNI
2.137.115
KRW
500
UNI
4.274.230
KRW
1000
UNI
8.548.460
KRW
2500
UNI
21.371.150
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000117
UNI
0.1
KRW
0,00001170
UNI
1
KRW
0,00011698
UNI
2
KRW
0,00023396
UNI
3
KRW
0,00035094
UNI
5
KRW
0,00058490
UNI
10
KRW
0,00116980
UNI
20
KRW
0,00233960
UNI
25
KRW
0,00292450
UNI
50
KRW
0,00584901
UNI
100
KRW
0,01169801
UNI
250
KRW
0,02924503
UNI
500
KRW
0,05849007
UNI
1000
KRW
0,11698013
UNI
2500
KRW
0,29245034
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 00:11:03 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC