Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 12.367,28 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 12.367,3 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.189.056.289.392 ₩. Uniswap giảm -3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.23%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
7,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12367.28 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 12.367,3 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
123,673
KRW
0.1
UNI
1.236,728
KRW
1
UNI
12.367,28
KRW
2
UNI
24.734,56
KRW
3
UNI
37.101,84
KRW
5
UNI
61.836,4
KRW
10
UNI
123.672,8
KRW
20
UNI
247.345,6
KRW
25
UNI
309.182
KRW
50
UNI
618.364
KRW
100
UNI
1.236.728
KRW
250
UNI
3.091.820
KRW
500
UNI
6.183.640
KRW
1000
UNI
12.367.280
KRW
2500
UNI
30.918.200
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000081
UNI
0.1
KRW
0,00000809
UNI
1
KRW
0,00008086
UNI
2
KRW
0,00016172
UNI
3
KRW
0,00024258
UNI
5
KRW
0,00040429
UNI
10
KRW
0,00080859
UNI
20
KRW
0,00161717
UNI
25
KRW
0,00202146
UNI
50
KRW
0,00404293
UNI
100
KRW
0,00808585
UNI
250
KRW
0,02021463
UNI
500
KRW
0,04042926
UNI
1000
KRW
0,08085852
UNI
2500
KRW
0,20214631
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 00:46:49 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC