Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.677,78 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.677,78 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 415.047.267.770 ₩. Uniswap tăng +3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
5,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
415,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8677.78 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.677,78 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
86,7778
KRW
0.1
UNI
867,778
KRW
1
UNI
8.677,78
KRW
2
UNI
17.355,56
KRW
3
UNI
26.033,34
KRW
5
UNI
43.388,9
KRW
10
UNI
86.777,8
KRW
20
UNI
173.555,6
KRW
25
UNI
216.944,5
KRW
50
UNI
433.889
KRW
100
UNI
867.778
KRW
250
UNI
2.169.445
KRW
500
UNI
4.338.890
KRW
1000
UNI
8.677.780
KRW
2500
UNI
21.694.450
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000115
UNI
0.1
KRW
0,00001152
UNI
1
KRW
0,00011524
UNI
2
KRW
0,00023047
UNI
3
KRW
0,00034571
UNI
5
KRW
0,00057618
UNI
10
KRW
0,00115237
UNI
20
KRW
0,00230474
UNI
25
KRW
0,00288092
UNI
50
KRW
0,00576184
UNI
100
KRW
0,01152368
UNI
250
KRW
0,02880921
UNI
500
KRW
0,05761842
UNI
1000
KRW
0,11523685
UNI
2500
KRW
0,28809212
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 00:15:25 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC