Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 10.118,03 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:20, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.118,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 635.256.054.631 ₩. Uniswap tăng +6.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.85%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
6,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
635,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10118.03 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.118,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
101,180
KRW
0.1
UNI
1.011,803
KRW
1
UNI
10.118,03
KRW
2
UNI
20.236,06
KRW
3
UNI
30.354,09
KRW
5
UNI
50.590,15
KRW
10
UNI
101.180,3
KRW
20
UNI
202.360,6
KRW
25
UNI
252.950,75
KRW
50
UNI
505.901,5
KRW
100
UNI
1.011.803
KRW
250
UNI
2.529.507,5
KRW
500
UNI
5.059.015
KRW
1000
UNI
10.118.030
KRW
2500
UNI
25.295.075
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000099
UNI
0.1
KRW
0,00000988
UNI
1
KRW
0,00009883
UNI
2
KRW
0,00019767
UNI
3
KRW
0,00029650
UNI
5
KRW
0,00049417
UNI
10
KRW
0,00098833
UNI
20
KRW
0,00197667
UNI
25
KRW
0,00247084
UNI
50
KRW
0,00494167
UNI
100
KRW
0,00988335
UNI
250
KRW
0,02470837
UNI
500
KRW
0,04941673
UNI
1000
KRW
0,09883347
UNI
2500
KRW
0,24708367
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 02:20:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC