Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 10.971,15 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến KRW
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.971,2 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 343.260.048.170 ₩. Uniswap tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.86%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.302.243,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
6,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
343,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10971.15 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.971,2 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
109,712
KRW
0.1
UNI
1.097,115
KRW
1
UNI
10.971,15
KRW
2
UNI
21.942,3
KRW
3
UNI
32.913,45
KRW
5
UNI
54.855,75
KRW
10
UNI
109.711,5
KRW
20
UNI
219.423
KRW
25
UNI
274.278,75
KRW
50
UNI
548.557,5
KRW
100
UNI
1.097.115
KRW
250
UNI
2.742.787,5
KRW
500
UNI
5.485.575
KRW
1000
UNI
10.971.150
KRW
2500
UNI
27.427.875
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000091
UNI
0.1
KRW
0,00000911
UNI
1
KRW
0,00009115
UNI
2
KRW
0,00018230
UNI
3
KRW
0,00027344
UNI
5
KRW
0,00045574
UNI
10
KRW
0,00091148
UNI
20
KRW
0,00182296
UNI
25
KRW
0,00227870
UNI
50
KRW
0,00455741
UNI
100
KRW
0,00911481
UNI
250
KRW
0,02278704
UNI
500
KRW
0,04557407
UNI
1000
KRW
0,09114815
UNI
2500
KRW
0,22787037
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 10:44:24 30/10/2024
Last Updated at 10:44:24 30/10/2024 UTC