Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 16.001,04 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 16.001,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 360.675.587.740 ₩. Uniswap giảm -7.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
9,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
360,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16001.04 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 16.001,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
160,010
KRW
0.1
UNI
1.600,104
KRW
1
UNI
16.001,04
KRW
2
UNI
32.002,08
KRW
3
UNI
48.003,12
KRW
5
UNI
80.005,2
KRW
10
UNI
160.010,4
KRW
20
UNI
320.020,8
KRW
25
UNI
400.026
KRW
50
UNI
800.052
KRW
100
UNI
1.600.104
KRW
250
UNI
4.000.260
KRW
500
UNI
8.000.520
KRW
1000
UNI
16.001.040
KRW
2500
UNI
40.002.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000062
UNI
0.1
KRW
0,00000625
UNI
1
KRW
0,00006250
UNI
2
KRW
0,00012499
UNI
3
KRW
0,00018749
UNI
5
KRW
0,00031248
UNI
10
KRW
0,00062496
UNI
20
KRW
0,00124992
UNI
25
KRW
0,00156240
UNI
50
KRW
0,00312480
UNI
100
KRW
0,00624959
UNI
250
KRW
0,01562398
UNI
500
KRW
0,03124797
UNI
1000
KRW
0,06249594
UNI
2500
KRW
0,15623984
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 01:11:11 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC