Chuyển đổi UNI sang KRW
Chuyển đổi UNI sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 13.064,95 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13.065,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.190.141.097.667 ₩. Uniswap tăng +8.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
7,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13064.95 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13.065,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
130,650
KRW
0.1
UNI
1.306,495
KRW
1
UNI
13.064,95
KRW
2
UNI
26.129,9
KRW
3
UNI
39.194,85
KRW
5
UNI
65.324,75
KRW
10
UNI
130.649,5
KRW
20
UNI
261.299
KRW
25
UNI
326.623,75
KRW
50
UNI
653.247,5
KRW
100
UNI
1.306.495
KRW
250
UNI
3.266.237,5
KRW
500
UNI
6.532.475
KRW
1000
UNI
13.064.950
KRW
2500
UNI
32.662.375
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000077
UNI
0.1
KRW
0,00000765
UNI
1
KRW
0,00007654
UNI
2
KRW
0,00015308
UNI
3
KRW
0,00022962
UNI
5
KRW
0,00038270
UNI
10
KRW
0,00076541
UNI
20
KRW
0,00153081
UNI
25
KRW
0,00191352
UNI
50
KRW
0,00382703
UNI
100
KRW
0,00765407
UNI
250
KRW
0,01913517
UNI
500
KRW
0,03827033
UNI
1000
KRW
0,07654067
UNI
2500
KRW
0,19135167
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 05:53:35 22/11/2024
Last Updated at 05:53:35 22/11/2024 UTC