Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.155,72 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
4:31, 15 tháng 9, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.155,72 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 493.847.793.228 SAT. Uniswap giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
4,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
493,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8155.72 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.155,72 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision

UNI

SATS
0.01
UNI
81,5572
SATS
0.1
UNI
815,572
SATS
1
UNI
8.155,72
SATS
2
UNI
16.311,44
SATS
3
UNI
24.467,16
SATS
5
UNI
40.778,6
SATS
10
UNI
81.557,2
SATS
20
UNI
163.114,4
SATS
25
UNI
203.893
SATS
50
UNI
407.786
SATS
100
UNI
815.572
SATS
250
UNI
2.038.930
SATS
500
UNI
4.077.860
SATS
1000
UNI
8.155.720
SATS
2500
UNI
20.389.300
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap

SATS

UNI
0.01
SATS
0,00000123
UNI
0.1
SATS
0,00001226
UNI
1
SATS
0,00012261
UNI
2
SATS
0,00024523
UNI
3
SATS
0,00036784
UNI
5
SATS
0,00061307
UNI
10
SATS
0,00122613
UNI
20
SATS
0,00245227
UNI
25
SATS
0,00306533
UNI
50
SATS
0,00613067
UNI
100
SATS
0,01226133
UNI
250
SATS
0,03065333
UNI
500
SATS
0,06130667
UNI
1000
SATS
0,12261333
UNI
2500
SATS
0,30653333
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 04:31:51 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC