Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 9.401,34 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
10:07, 23 tháng 2, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.401,34 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.366.441.670 SAT. Uniswap tăng +3.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
5,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
157,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9401.34 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.401,34 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision

UNI

SATS
0.01
UNI
94,0134
SATS
0.1
UNI
940,134
SATS
1
UNI
9.401,34
SATS
2
UNI
18.802,68
SATS
3
UNI
28.204,02
SATS
5
UNI
47.006,7
SATS
10
UNI
94.013,4
SATS
20
UNI
188.026,8
SATS
25
UNI
235.033,5
SATS
50
UNI
470.067
SATS
100
UNI
940.134
SATS
250
UNI
2.350.335
SATS
500
UNI
4.700.670
SATS
1000
UNI
9.401.340
SATS
2500
UNI
23.503.350
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap

SATS

UNI
0.01
SATS
0,00000106
UNI
0.1
SATS
0,00001064
UNI
1
SATS
0,00010637
UNI
2
SATS
0,00021274
UNI
3
SATS
0,00031910
UNI
5
SATS
0,00053184
UNI
10
SATS
0,00106368
UNI
20
SATS
0,00212736
UNI
25
SATS
0,00265920
UNI
50
SATS
0,00531839
UNI
100
SATS
0,01063678
UNI
250
SATS
0,02659195
UNI
500
SATS
0,05318391
UNI
1000
SATS
0,10636782
UNI
2500
SATS
0,26591954
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 10:07:58 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC