Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 14.580,2 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:51, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
15:51, 22 tháng 12, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 14.580,2 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 887.975.433.154 SAT. Uniswap tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
8,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
887,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:51 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14580.2 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 14.580,2 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision
UNI
SATS
0.01
UNI
145,802
SATS
0.1
UNI
1.458,02
SATS
1
UNI
14.580,2
SATS
2
UNI
29.160,4
SATS
3
UNI
43.740,6
SATS
5
UNI
72.901,0
SATS
10
UNI
145.802
SATS
20
UNI
291.604
SATS
25
UNI
364.505
SATS
50
UNI
729.010
SATS
100
UNI
1.458.020
SATS
250
UNI
3.645.050
SATS
500
UNI
7.290.100
SATS
1000
UNI
14.580.200
SATS
2500
UNI
36.450.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap
SATS
UNI
0.01
SATS
0,00000069
UNI
0.1
SATS
0,00000686
UNI
1
SATS
0,00006859
UNI
2
SATS
0,00013717
UNI
3
SATS
0,00020576
UNI
5
SATS
0,00034293
UNI
10
SATS
0,00068586
UNI
20
SATS
0,00137172
UNI
25
SATS
0,00171465
UNI
50
SATS
0,00342931
UNI
100
SATS
0,00685862
UNI
250
SATS
0,01714654
UNI
500
SATS
0,03429308
UNI
1000
SATS
0,06858616
UNI
2500
SATS
0,17146541
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 15:51:24 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC