Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 12.780,87 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
7:42, 22 tháng 1, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 12.780,87 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 427.302.687.196 SAT. Uniswap giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
7,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
427,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12780.87 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 12.780,87 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision
UNI
SATS
0.01
UNI
127,809
SATS
0.1
UNI
1.278,087
SATS
1
UNI
12.780,87
SATS
2
UNI
25.561,74
SATS
3
UNI
38.342,61
SATS
5
UNI
63.904,35
SATS
10
UNI
127.808,7
SATS
20
UNI
255.617,4
SATS
25
UNI
319.521,75
SATS
50
UNI
639.043,5
SATS
100
UNI
1.278.087
SATS
250
UNI
3.195.217,5
SATS
500
UNI
6.390.435
SATS
1000
UNI
12.780.870
SATS
2500
UNI
31.952.175
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap
SATS
UNI
0.01
SATS
0,00000078
UNI
0.1
SATS
0,00000782
UNI
1
SATS
0,00007824
UNI
2
SATS
0,00015648
UNI
3
SATS
0,00023473
UNI
5
SATS
0,00039121
UNI
10
SATS
0,00078242
UNI
20
SATS
0,00156484
UNI
25
SATS
0,00195605
UNI
50
SATS
0,00391210
UNI
100
SATS
0,00782419
UNI
250
SATS
0,01956048
UNI
500
SATS
0,03912097
UNI
1000
SATS
0,07824194
UNI
2500
SATS
0,19560484
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 07:42:12 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC