Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 7.217,95 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
22:08, 31 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.217,95 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.523.800.633 SAT. Uniswap giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
4,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
175,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7217.95 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.217,95 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision

UNI

SATS
0.01
UNI
72,1795
SATS
0.1
UNI
721,795
SATS
1
UNI
7.217,95
SATS
2
UNI
14.435,9
SATS
3
UNI
21.653,85
SATS
5
UNI
36.089,75
SATS
10
UNI
72.179,5
SATS
20
UNI
144.359
SATS
25
UNI
180.448,75
SATS
50
UNI
360.897,5
SATS
100
UNI
721.795
SATS
250
UNI
1.804.487,5
SATS
500
UNI
3.608.975
SATS
1000
UNI
7.217.950
SATS
2500
UNI
18.044.875
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap

SATS

UNI
0.01
SATS
0,00000139
UNI
0.1
SATS
0,00001385
UNI
1
SATS
0,00013854
UNI
2
SATS
0,00027709
UNI
3
SATS
0,00041563
UNI
5
SATS
0,00069272
UNI
10
SATS
0,00138543
UNI
20
SATS
0,00277087
UNI
25
SATS
0,00346359
UNI
50
SATS
0,00692717
UNI
100
SATS
0,01385435
UNI
250
SATS
0,03463587
UNI
500
SATS
0,06927175
UNI
1000
SATS
0,13854349
UNI
2500
SATS
0,34635873
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 22:08:07 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC