Chuyển đổi UNI sang SATS
Chuyển đổi UNI sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.071,68 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:35, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
1:35, 19 tháng 11, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.071,68 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 970.724.371.641 SAT. Uniswap tăng +0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
5,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
970,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8071.68 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.071,68 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision
UNI
SATS
0.01
UNI
80,7168
SATS
0.1
UNI
807,168
SATS
1
UNI
8.071,68
SATS
2
UNI
16.143,36
SATS
3
UNI
24.215,04
SATS
5
UNI
40.358,4
SATS
10
UNI
80.716,8
SATS
20
UNI
161.433,6
SATS
25
UNI
201.792
SATS
50
UNI
403.584
SATS
100
UNI
807.168
SATS
250
UNI
2.017.920
SATS
500
UNI
4.035.840
SATS
1000
UNI
8.071.680
SATS
2500
UNI
20.179.200
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap
SATS
UNI
0.01
SATS
0,00000124
UNI
0.1
SATS
0,00001239
UNI
1
SATS
0,00012389
UNI
2
SATS
0,00024778
UNI
3
SATS
0,00037167
UNI
5
SATS
0,00061945
UNI
10
SATS
0,00123890
UNI
20
SATS
0,00247780
UNI
25
SATS
0,00309725
UNI
50
SATS
0,00619450
UNI
100
SATS
0,01238899
UNI
250
SATS
0,03097249
UNI
500
SATS
0,06194497
UNI
1000
SATS
0,12388995
UNI
2500
SATS
0,30972487
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 01:35:42 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC