Chuyển đổi UNI sang TRY
Chuyển đổi UNI sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 473,21 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 473,210 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.594.625.461 TRY. Uniswap giảm -5.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
284,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 473.21 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 473,210 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Uniswap
TRY
UNI
0.01
TRY
0,00002113
UNI
0.1
TRY
0,00021132
UNI
1
TRY
0,00211323
UNI
2
TRY
0,00422645
UNI
3
TRY
0,00633968
UNI
5
TRY
0,01056613
UNI
10
TRY
0,02113227
UNI
20
TRY
0,04226453
UNI
25
TRY
0,05283067
UNI
50
TRY
0,10566133
UNI
100
TRY
0,21132267
UNI
250
TRY
0,52830667
UNI
500
TRY
1,056613
UNI
1000
TRY
2,113227
UNI
2500
TRY
5,283067
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-TRY được tạo vào lúc 06:06:35 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC