Chuyển đổi UNI sang ILS
Chuyển đổi UNI sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 49,14 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 49,1400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.280.629.781 ₪. Uniswap giảm -5.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
29,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.14 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 49,1400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Uniswap
ILS
UNI
0.01
ILS
0,00020350
UNI
0.1
ILS
0,00203500
UNI
1
ILS
0,02035002
UNI
2
ILS
0,04070004
UNI
3
ILS
0,06105006
UNI
5
ILS
0,10175010
UNI
10
ILS
0,20350020
UNI
20
ILS
0,40700041
UNI
25
ILS
0,50875051
UNI
50
ILS
1,017501
UNI
100
ILS
2,035002
UNI
250
ILS
5,087505
UNI
500
ILS
10,1750
UNI
1000
ILS
20,3500
UNI
2500
ILS
50,8751
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ILS được tạo vào lúc 06:03:03 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC