Chuyển đổi UNI sang ILS
Chuyển đổi UNI sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 33,52 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 33,5200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.103.430.602 ₪. Uniswap giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
20,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.52 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 33,5200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Uniswap
ILS

UNI
0.01
ILS
0,00029833
UNI
0.1
ILS
0,00298329
UNI
1
ILS
0,02983294
UNI
2
ILS
0,05966587
UNI
3
ILS
0,08949881
UNI
5
ILS
0,14916468
UNI
10
ILS
0,29832936
UNI
20
ILS
0,59665871
UNI
25
ILS
0,74582339
UNI
50
ILS
1,491647
UNI
100
ILS
2,983294
UNI
250
ILS
7,458234
UNI
500
ILS
14,9165
UNI
1000
ILS
29,8329
UNI
2500
ILS
74,5823
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ILS được tạo vào lúc 05:57:07 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC