Chuyển đổi UNI sang RUB
Chuyển đổi UNI sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
          1 UNI tương đương 425,75 RUB
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 425,750 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.842.167.532 RUB. Uniswap giảm -7.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 46.
Vốn hóa thị trường
 256,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
 600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
 30,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 5,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 425.75 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 425,750 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang RUB mới nhất
    Chuyển đổi Uniswap sang Russian Ruble
  
 
    Chuyển đổi Russian Ruble sang Uniswap
  
 RUB
UNI
0.01
 RUB
0,00002349
 UNI
0.1
 RUB
0,00023488
 UNI
1
 RUB
0,00234880
 UNI
2
 RUB
0,00469759
 UNI
3
 RUB
0,00704639
 UNI
5
 RUB
0,01174398
 UNI
10
 RUB
0,02348796
 UNI
20
 RUB
0,04697592
 UNI
25
 RUB
0,05871991
 UNI
50
 RUB
0,11743981
 UNI
100
 RUB
0,23487962
 UNI
250
 RUB
0,58719906
 UNI
500
 RUB
1,174398
 UNI
1000
 RUB
2,348796
 UNI
2500
 RUB
5,871991
 UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      UNI/AED
    
      UNI/ARS
    
      UNI/AUD
    
      UNI/BCH
    
      UNI/BDT
    
      UNI/BHD
    
      UNI/BMD
    
      UNI/BNB
    
      UNI/BRL
    
      UNI/BTC
    
      UNI/CAD
    
      UNI/CHF
    
      UNI/CLP
    
      UNI/CNY
    
      UNI/CZK
    
      UNI/DKK
    
      UNI/DOT
    
      UNI/EOS
    
      UNI/ETH
    
      UNI/EUR
    
      UNI/GBP
    
      UNI/HKD
    
      UNI/HUF
    
      UNI/IDR
    
      UNI/ILS
    
      UNI/INR
    
      UNI/JPY
    
      UNI/KRW
    
      UNI/KWD
    
      UNI/LKR
    
      UNI/LTC
    
      UNI/MMK
    
      UNI/MXN
    
      UNI/MYR
    
      UNI/NGN
    
      UNI/NOK
    
      UNI/NZD
    
      UNI/PHP
    
      UNI/PKR
    
      UNI/PLN
    
      UNI/SAR
    
      UNI/SEK
    
      UNI/SGD
    
      UNI/THB
    
      UNI/TRY
    
      UNI/TWD
    
      UNI/UAH
    
      UNI/USD
    
      UNI/VEF
    
      UNI/VND
    
      UNI/XAG
    
      UNI/XAU
    
      UNI/XDR
    
      UNI/XLM
    
      UNI/XRP
    
      UNI/YFI
    
      UNI/ZAR
    
      UNI/LINK
    
      UNI/SATS
    
      UNI/BITS
    
Trang UNI-RUB được tạo vào lúc 04:39:33 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC