Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 16.963,88 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 16.963,88 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 382.378.768.300 NGN. Uniswap giảm -7.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
10,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
382,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16963.88 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 16.963,88 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
169,639
NGN
0.1
UNI
1.696,388
NGN
1
UNI
16.963,88
NGN
2
UNI
33.927,76
NGN
3
UNI
50.891,64
NGN
5
UNI
84.819,4
NGN
10
UNI
169.638,8
NGN
20
UNI
339.277,6
NGN
25
UNI
424.097
NGN
50
UNI
848.194
NGN
100
UNI
1.696.388
NGN
250
UNI
4.240.970
NGN
500
UNI
8.481.940
NGN
1000
UNI
16.963.880
NGN
2500
UNI
42.409.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000059
UNI
0.1
NGN
0,00000589
UNI
1
NGN
0,00005895
UNI
2
NGN
0,00011790
UNI
3
NGN
0,00017685
UNI
5
NGN
0,00029474
UNI
10
NGN
0,00058949
UNI
20
NGN
0,00117898
UNI
25
NGN
0,00147372
UNI
50
NGN
0,00294744
UNI
100
NGN
0,00589488
UNI
250
NGN
0,01473719
UNI
500
NGN
0,02947439
UNI
1000
NGN
0,05894878
UNI
2500
NGN
0,14737195
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 03:54:09 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC