Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 9.363,39 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến NGN
Theo dõi
23:29, 28 tháng 10, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.363,39 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.823.127.585 NGN. Uniswap giảm -2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.47%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
5,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
268,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9363.39 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.363,39 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
93,6339
NGN
0.1
UNI
936,339
NGN
1
UNI
9.363,39
NGN
2
UNI
18.726,78
NGN
3
UNI
28.090,17
NGN
5
UNI
46.816,95
NGN
10
UNI
93.633,9
NGN
20
UNI
187.267,8
NGN
25
UNI
234.084,75
NGN
50
UNI
468.169,5
NGN
100
UNI
936.339
NGN
250
UNI
2.340.847,5
NGN
500
UNI
4.681.695
NGN
1000
UNI
9.363.390
NGN
2500
UNI
23.408.475
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000107
UNI
0.1
NGN
0,00001068
UNI
1
NGN
0,00010680
UNI
2
NGN
0,00021360
UNI
3
NGN
0,00032040
UNI
5
NGN
0,00053399
UNI
10
NGN
0,00106799
UNI
20
NGN
0,00213598
UNI
25
NGN
0,00266997
UNI
50
NGN
0,00533995
UNI
100
NGN
0,01067989
UNI
250
NGN
0,02669973
UNI
500
NGN
0,05339946
UNI
1000
NGN
0,10679893
UNI
2500
NGN
0,26699732
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 23:29:25 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC