Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.666,32 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.666,32 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.504.638.941 NGN. Uniswap giảm -1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.80%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
5,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
199,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8666.32 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.666,32 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
86,6632
NGN
0.1
UNI
866,632
NGN
1
UNI
8.666,32
NGN
2
UNI
17.332,64
NGN
3
UNI
25.998,96
NGN
5
UNI
43.331,6
NGN
10
UNI
86.663,2
NGN
20
UNI
173.326,4
NGN
25
UNI
216.658
NGN
50
UNI
433.316
NGN
100
UNI
866.632
NGN
250
UNI
2.166.580
NGN
500
UNI
4.333.160
NGN
1000
UNI
8.666.320
NGN
2500
UNI
21.665.800
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000115
UNI
0.1
NGN
0,00001154
UNI
1
NGN
0,00011539
UNI
2
NGN
0,00023078
UNI
3
NGN
0,00034617
UNI
5
NGN
0,00057695
UNI
10
NGN
0,00115389
UNI
20
NGN
0,00230778
UNI
25
NGN
0,00288473
UNI
50
NGN
0,00576946
UNI
100
NGN
0,01153892
UNI
250
NGN
0,02884731
UNI
500
NGN
0,05769462
UNI
1000
NGN
0,11538923
UNI
2500
NGN
0,28847308
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 21:52:30 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC