Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 16.542,66 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:57, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 16.542,66 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 708.342.211.330 NGN. Uniswap giảm -4.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.92%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
9,9 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
708,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16542.66 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 16.542,66 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
165,427
NGN
0.1
UNI
1.654,266
NGN
1
UNI
16.542,66
NGN
2
UNI
33.085,32
NGN
3
UNI
49.627,98
NGN
5
UNI
82.713,3
NGN
10
UNI
165.426,6
NGN
20
UNI
330.853,2
NGN
25
UNI
413.566,5
NGN
50
UNI
827.133
NGN
100
UNI
1.654.266
NGN
250
UNI
4.135.665
NGN
500
UNI
8.271.330
NGN
1000
UNI
16.542.660
NGN
2500
UNI
41.356.650
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000060
UNI
0.1
NGN
0,00000604
UNI
1
NGN
0,00006045
UNI
2
NGN
0,00012090
UNI
3
NGN
0,00018135
UNI
5
NGN
0,00030225
UNI
10
NGN
0,00060450
UNI
20
NGN
0,00120900
UNI
25
NGN
0,00151124
UNI
50
NGN
0,00302249
UNI
100
NGN
0,00604498
UNI
250
NGN
0,01511244
UNI
500
NGN
0,03022489
UNI
1000
NGN
0,06044977
UNI
2500
NGN
0,15112443
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 03:57:24 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC