Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 11.440,62 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11.440,62 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 549.429.352.647 NGN. Uniswap giảm -7.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
6,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
549,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11440.62 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11.440,62 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
114,406
NGN
0.1
UNI
1.144,062
NGN
1
UNI
11.440,62
NGN
2
UNI
22.881,24
NGN
3
UNI
34.321,86
NGN
5
UNI
57.203,1
NGN
10
UNI
114.406,2
NGN
20
UNI
228.812,4
NGN
25
UNI
286.015,5
NGN
50
UNI
572.031
NGN
100
UNI
1.144.062
NGN
250
UNI
2.860.155
NGN
500
UNI
5.720.310
NGN
1000
UNI
11.440.620
NGN
2500
UNI
28.601.550
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000087
UNI
0.1
NGN
0,00000874
UNI
1
NGN
0,00008741
UNI
2
NGN
0,00017482
UNI
3
NGN
0,00026222
UNI
5
NGN
0,00043704
UNI
10
NGN
0,00087408
UNI
20
NGN
0,00174816
UNI
25
NGN
0,00218520
UNI
50
NGN
0,00437039
UNI
100
NGN
0,00874079
UNI
250
NGN
0,02185196
UNI
500
NGN
0,04370393
UNI
1000
NGN
0,08740785
UNI
2500
NGN
0,21851963
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 23:48:02 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC