Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 13.086,94 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến NGN
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13.086,94 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.458.116.696 NGN. Uniswap tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.74%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.302.243,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
7,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
409,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13086.94 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13.086,94 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
130,869
NGN
0.1
UNI
1.308,694
NGN
1
UNI
13.086,94
NGN
2
UNI
26.173,88
NGN
3
UNI
39.260,82
NGN
5
UNI
65.434,7
NGN
10
UNI
130.869,4
NGN
20
UNI
261.738,8
NGN
25
UNI
327.173,5
NGN
50
UNI
654.347
NGN
100
UNI
1.308.694
NGN
250
UNI
3.271.735
NGN
500
UNI
6.543.470
NGN
1000
UNI
13.086.940
NGN
2500
UNI
32.717.350
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000076
UNI
0.1
NGN
0,00000764
UNI
1
NGN
0,00007641
UNI
2
NGN
0,00015282
UNI
3
NGN
0,00022924
UNI
5
NGN
0,00038206
UNI
10
NGN
0,00076412
UNI
20
NGN
0,00152824
UNI
25
NGN
0,00191030
UNI
50
NGN
0,00382060
UNI
100
NGN
0,00764121
UNI
250
NGN
0,01910301
UNI
500
NGN
0,03820603
UNI
1000
NGN
0,07641206
UNI
2500
NGN
0,19103014
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 10:44:25 30/10/2024
Last Updated at 10:44:25 30/10/2024 UTC