Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
          1 UNI tương đương 7.457,06 NGN
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:15, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.457,06 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 531.673.173.291 NGN. Uniswap giảm -10.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 46.
Vốn hóa thị trường
 4,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
 600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
 531,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 5,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7457.06 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.457,06 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
    Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
  
 UNI
NGN
0.01
 UNI
74,5706
 NGN
0.1
 UNI
745,706
 NGN
1
 UNI
7.457,06
 NGN
2
 UNI
14.914,12
 NGN
3
 UNI
22.371,18
 NGN
5
 UNI
37.285,3
 NGN
10
 UNI
74.570,6
 NGN
20
 UNI
149.141,2
 NGN
25
 UNI
186.426,5
 NGN
50
 UNI
372.853
 NGN
100
 UNI
745.706
 NGN
250
 UNI
1.864.265
 NGN
500
 UNI
3.728.530
 NGN
1000
 UNI
7.457.060
 NGN
2500
 UNI
18.642.650
 NGN
    Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
  
 NGN
UNI
0.01
 NGN
0,00000134
 UNI
0.1
 NGN
0,00001341
 UNI
1
 NGN
0,00013410
 UNI
2
 NGN
0,00026820
 UNI
3
 NGN
0,00040230
 UNI
5
 NGN
0,00067051
 UNI
10
 NGN
0,00134101
 UNI
20
 NGN
0,00268202
 UNI
25
 NGN
0,00335253
 UNI
50
 NGN
0,00670506
 UNI
100
 NGN
0,01341011
 UNI
250
 NGN
0,03352528
 UNI
500
 NGN
0,06705055
 UNI
1000
 NGN
0,13410111
 UNI
2500
 NGN
0,33525277
 UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      UNI/AED
    
      UNI/ARS
    
      UNI/AUD
    
      UNI/BCH
    
      UNI/BDT
    
      UNI/BHD
    
      UNI/BMD
    
      UNI/BNB
    
      UNI/BRL
    
      UNI/BTC
    
      UNI/CAD
    
      UNI/CHF
    
      UNI/CLP
    
      UNI/CNY
    
      UNI/CZK
    
      UNI/DKK
    
      UNI/DOT
    
      UNI/EOS
    
      UNI/ETH
    
      UNI/EUR
    
      UNI/GBP
    
      UNI/HKD
    
      UNI/HUF
    
      UNI/IDR
    
      UNI/ILS
    
      UNI/INR
    
      UNI/JPY
    
      UNI/KRW
    
      UNI/KWD
    
      UNI/LKR
    
      UNI/LTC
    
      UNI/MMK
    
      UNI/MXN
    
      UNI/MYR
    
      UNI/NOK
    
      UNI/NZD
    
      UNI/PHP
    
      UNI/PKR
    
      UNI/PLN
    
      UNI/RUB
    
      UNI/SAR
    
      UNI/SEK
    
      UNI/SGD
    
      UNI/THB
    
      UNI/TRY
    
      UNI/TWD
    
      UNI/UAH
    
      UNI/USD
    
      UNI/VEF
    
      UNI/VND
    
      UNI/XAG
    
      UNI/XAU
    
      UNI/XDR
    
      UNI/XLM
    
      UNI/XRP
    
      UNI/YFI
    
      UNI/ZAR
    
      UNI/LINK
    
      UNI/SATS
    
      UNI/BITS
    
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 02:15:14 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC