Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 9.882,66 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.882,66 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 585.757.242.209 NGN. Uniswap giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
5,93 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
585,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9882.66 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.882,66 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
98,8266
NGN
0.1
UNI
988,266
NGN
1
UNI
9.882,66
NGN
2
UNI
19.765,32
NGN
3
UNI
29.647,98
NGN
5
UNI
49.413,3
NGN
10
UNI
98.826,6
NGN
20
UNI
197.653,2
NGN
25
UNI
247.066,5
NGN
50
UNI
494.133
NGN
100
UNI
988.266
NGN
250
UNI
2.470.665
NGN
500
UNI
4.941.330
NGN
1000
UNI
9.882.660
NGN
2500
UNI
24.706.650
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000101
UNI
0.1
NGN
0,00001012
UNI
1
NGN
0,00010119
UNI
2
NGN
0,00020237
UNI
3
NGN
0,00030356
UNI
5
NGN
0,00050594
UNI
10
NGN
0,00101187
UNI
20
NGN
0,00202375
UNI
25
NGN
0,00252968
UNI
50
NGN
0,00505937
UNI
100
NGN
0,01011873
UNI
250
NGN
0,02529683
UNI
500
NGN
0,05059367
UNI
1000
NGN
0,10118733
UNI
2500
NGN
0,25296833
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 12:08:03 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC