Chuyển đổi UNI sang NGN
Chuyển đổi UNI sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 15.291,96 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 15.291,96 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 831.776.907.225 NGN. Uniswap tăng +10.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
9,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
831,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15291.96 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 15.291,96 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
152,920
NGN
0.1
UNI
1.529,196
NGN
1
UNI
15.291,96
NGN
2
UNI
30.583,92
NGN
3
UNI
45.875,88
NGN
5
UNI
76.459,8
NGN
10
UNI
152.919,6
NGN
20
UNI
305.839,2
NGN
25
UNI
382.299
NGN
50
UNI
764.598
NGN
100
UNI
1.529.196
NGN
250
UNI
3.822.990
NGN
500
UNI
7.645.980
NGN
1000
UNI
15.291.960
NGN
2500
UNI
38.229.900
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000065
UNI
0.1
NGN
0,00000654
UNI
1
NGN
0,00006539
UNI
2
NGN
0,00013079
UNI
3
NGN
0,00019618
UNI
5
NGN
0,00032697
UNI
10
NGN
0,00065394
UNI
20
NGN
0,00130788
UNI
25
NGN
0,00163485
UNI
50
NGN
0,00326969
UNI
100
NGN
0,00653938
UNI
250
NGN
0,01634846
UNI
500
NGN
0,03269692
UNI
1000
NGN
0,06539384
UNI
2500
NGN
0,16348460
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 22:49:22 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC