Chuyển đổi UNI sang BDT
Chuyển đổi UNI sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 855 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 855,000 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.899.640.472 BDT. Uniswap giảm -5.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
513,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
63,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 855 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 855,000 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Uniswap
BDT

UNI
0.01
BDT
0,00001170
UNI
0.1
BDT
0,00011696
UNI
1
BDT
0,00116959
UNI
2
BDT
0,00233918
UNI
3
BDT
0,00350877
UNI
5
BDT
0,00584795
UNI
10
BDT
0,01169591
UNI
20
BDT
0,02339181
UNI
25
BDT
0,02923977
UNI
50
BDT
0,05847953
UNI
100
BDT
0,11695906
UNI
250
BDT
0,29239766
UNI
500
BDT
0,58479532
UNI
1000
BDT
1,169591
UNI
2500
BDT
2,923977
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BDT được tạo vào lúc 11:37:43 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC