Chuyển đổi 0.01 XDR sang XLM
Chuyển đổi 0.01 XDR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,204 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:13, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20440500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.401.222 XDR. Stellar giảm -6.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.280.047,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
200,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:13 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204405 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20440500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00204405
XDR
0.1
XLM
0,02044050
XDR
1
XLM
0,20440500
XDR
2
XLM
0,40881000
XDR
3
XLM
0,61321500
XDR
5
XLM
1,022025
XDR
10
XLM
2,044050
XDR
20
XLM
4,088100
XDR
25
XLM
5,110125
XDR
50
XLM
10,2203
XDR
100
XLM
20,4405
XDR
250
XLM
51,1013
XDR
500
XLM
102,203
XDR
1000
XLM
204,405
XDR
2500
XLM
511,013
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04892248
XLM
0.1
XDR
0,48922482
XLM
1
XDR
4,892248
XLM
2
XDR
9,784496
XLM
3
XDR
14,6767
XLM
5
XDR
24,4612
XLM
10
XDR
48,9225
XLM
20
XDR
97,8450
XLM
25
XDR
122,306
XLM
50
XDR
244,612
XLM
100
XDR
489,225
XLM
250
XDR
1.223,062
XLM
500
XDR
2.446,124
XLM
1000
XDR
4.892,248
XLM
2500
XDR
12.230,621
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 13:13:45 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC