Chuyển đổi 1000 XLM sang XDR
Chuyển đổi 1000 XLM sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,205 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20539300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.704.290 XDR. Stellar giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.883.617,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
148,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 205.393 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20539300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00205393
XDR
0.1
XLM
0,02053930
XDR
1
XLM
0,20539300
XDR
2
XLM
0,41078600
XDR
3
XLM
0,61617900
XDR
5
XLM
1,026965
XDR
10
XLM
2,053930
XDR
20
XLM
4,107860
XDR
25
XLM
5,134825
XDR
50
XLM
10,2697
XDR
100
XLM
20,5393
XDR
250
XLM
51,3483
XDR
500
XLM
102,697
XDR
1000
XLM
205,393
XDR
2500
XLM
513,483
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04868715
XLM
0.1
XDR
0,48687151
XLM
1
XDR
4,868715
XLM
2
XDR
9,737430
XLM
3
XDR
14,6061
XLM
5
XDR
24,3436
XLM
10
XDR
48,6872
XLM
20
XDR
97,3743
XLM
25
XDR
121,718
XLM
50
XDR
243,436
XLM
100
XDR
486,872
XLM
250
XDR
1.217,179
XLM
500
XDR
2.434,358
XLM
1000
XDR
4.868,715
XLM
2500
XDR
12.171,788
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 21:21:45 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC