Chuyển đổi 250 XLM sang XDR
Chuyển đổi 250 XLM sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,196 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,19607300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.940.418 XDR. Stellar giảm -4.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.74%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.878.421,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
93,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.01825 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,19607300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00196073
XDR
0.1
XLM
0,01960730
XDR
1
XLM
0,19607300
XDR
2
XLM
0,39214600
XDR
3
XLM
0,58821900
XDR
5
XLM
0,98036500
XDR
10
XLM
1,960730
XDR
20
XLM
3,921460
XDR
25
XLM
4,901825
XDR
50
XLM
9,803650
XDR
100
XLM
19,6073
XDR
250
XLM
49,0183
XDR
500
XLM
98,0365
XDR
1000
XLM
196,073
XDR
2500
XLM
490,183
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,05100141
XLM
0.1
XDR
0,51001413
XLM
1
XDR
5,100141
XLM
2
XDR
10,2003
XLM
3
XDR
15,3004
XLM
5
XDR
25,5007
XLM
10
XDR
51,0014
XLM
20
XDR
102,003
XLM
25
XDR
127,504
XLM
50
XDR
255,007
XLM
100
XDR
510,014
XLM
250
XDR
1.275,035
XLM
500
XDR
2.550,071
XLM
1000
XDR
5.100,141
XLM
2500
XDR
12.750,353
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 04:52:43 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC