Chuyển đổi 5 XLM sang XDR
Chuyển đổi 5 XLM sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,189 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:27, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,18883400 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.745.952 XDR. Stellar tăng +2.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.133.454,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
5,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
110,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:27 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.94417 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,18883400 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00188834
XDR
0.1
XLM
0,01888340
XDR
1
XLM
0,18883400
XDR
2
XLM
0,37766800
XDR
3
XLM
0,56650200
XDR
5
XLM
0,94417000
XDR
10
XLM
1,888340
XDR
20
XLM
3,776680
XDR
25
XLM
4,720850
XDR
50
XLM
9,441700
XDR
100
XLM
18,8834
XDR
250
XLM
47,2085
XDR
500
XLM
94,4170
XDR
1000
XLM
188,834
XDR
2500
XLM
472,085
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,05295657
XLM
0.1
XDR
0,52956565
XLM
1
XDR
5,295657
XLM
2
XDR
10,5913
XLM
3
XDR
15,8870
XLM
5
XDR
26,4783
XLM
10
XDR
52,9566
XLM
20
XDR
105,913
XLM
25
XDR
132,391
XLM
50
XDR
264,783
XLM
100
XDR
529,566
XLM
250
XDR
1.323,914
XLM
500
XDR
2.647,828
XLM
1000
XDR
5.295,657
XLM
2500
XDR
13.239,141
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 00:27:08 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC