Chuyển đổi 5 XLM sang XDR
Chuyển đổi 5 XLM sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,248 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24777900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.896.536 XDR. Stellar giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.22%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.170.485,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
7,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
115,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 5 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.238895 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24777900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00247779
XDR
0.1
XLM
0,02477790
XDR
1
XLM
0,24777900
XDR
2
XLM
0,49555800
XDR
3
XLM
0,74333700
XDR
5
XLM
1,238895
XDR
10
XLM
2,477790
XDR
20
XLM
4,955580
XDR
25
XLM
6,194475
XDR
50
XLM
12,3890
XDR
100
XLM
24,7779
XDR
250
XLM
61,9448
XDR
500
XLM
123,890
XDR
1000
XLM
247,779
XDR
2500
XLM
619,448
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04035855
XLM
0.1
XDR
0,40358545
XLM
1
XDR
4,035855
XLM
2
XDR
8,071709
XLM
3
XDR
12,1076
XLM
5
XDR
20,1793
XLM
10
XDR
40,3585
XLM
20
XDR
80,7171
XLM
25
XDR
100,896
XLM
50
XDR
201,793
XLM
100
XDR
403,585
XLM
250
XDR
1.008,964
XLM
500
XDR
2.017,927
XLM
1000
XDR
4.035,855
XLM
2500
XDR
10.089,636
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 13:17:17 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC