Chuyển đổi 2 XDR sang XLM
Chuyển đổi 2 XDR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,223 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:06, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,22348200 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.380.622 XDR. Stellar tăng +4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.21%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.069.288.572,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
6,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
115,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:06 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.223482 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,22348200 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00223482
XDR
0.1
XLM
0,02234820
XDR
1
XLM
0,22348200
XDR
2
XLM
0,44696400
XDR
3
XLM
0,67044600
XDR
5
XLM
1,117410
XDR
10
XLM
2,234820
XDR
20
XLM
4,469640
XDR
25
XLM
5,587050
XDR
50
XLM
11,1741
XDR
100
XLM
22,3482
XDR
250
XLM
55,8705
XDR
500
XLM
111,741
XDR
1000
XLM
223,482
XDR
2500
XLM
558,705
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04474633
XLM
0.1
XDR
0,44746333
XLM
1
XDR
4,474633
XLM
2
XDR
8,949267
XLM
3
XDR
13,4239
XLM
5
XDR
22,3732
XLM
10
XDR
44,7463
XLM
20
XDR
89,4927
XLM
25
XDR
111,866
XLM
50
XDR
223,732
XLM
100
XDR
447,463
XLM
250
XDR
1.118,658
XLM
500
XDR
2.237,317
XLM
1000
XDR
4.474,633
XLM
2500
XDR
11.186,583
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 18:06:42 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC