Chuyển đổi 2 XDR sang XLM
Chuyển đổi 2 XDR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,206 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:16, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20593700 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 349.682.961 XDR. Stellar tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.24%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.891.473,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
349,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.205937 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20593700 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00205937
XDR
0.1
XLM
0,02059370
XDR
1
XLM
0,20593700
XDR
2
XLM
0,41187400
XDR
3
XLM
0,61781100
XDR
5
XLM
1,029685
XDR
10
XLM
2,059370
XDR
20
XLM
4,118740
XDR
25
XLM
5,148425
XDR
50
XLM
10,2969
XDR
100
XLM
20,5937
XDR
250
XLM
51,4843
XDR
500
XLM
102,969
XDR
1000
XLM
205,937
XDR
2500
XLM
514,843
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04855854
XLM
0.1
XDR
0,48558540
XLM
1
XDR
4,855854
XLM
2
XDR
9,711708
XLM
3
XDR
14,5676
XLM
5
XDR
24,2793
XLM
10
XDR
48,5585
XLM
20
XDR
97,1171
XLM
25
XDR
121,396
XLM
50
XDR
242,793
XLM
100
XDR
485,585
XLM
250
XDR
1.213,963
XLM
500
XDR
2.427,927
XLM
1000
XDR
4.855,854
XLM
2500
XDR
12.139,635
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 08:16:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC