Chuyển đổi 3 XDR sang XLM
Chuyển đổi 3 XDR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,208 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:23, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,20793600 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.739.974 XDR. Stellar tăng +1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.72%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.888.001,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
6,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
235,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:23 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.207936 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,20793600 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang IMF Special Drawing Rights

XLM
XDR
0.01
XLM
0,00207936
XDR
0.1
XLM
0,02079360
XDR
1
XLM
0,20793600
XDR
2
XLM
0,41587200
XDR
3
XLM
0,62380800
XDR
5
XLM
1,039680
XDR
10
XLM
2,079360
XDR
20
XLM
4,158720
XDR
25
XLM
5,198400
XDR
50
XLM
10,3968
XDR
100
XLM
20,7936
XDR
250
XLM
51,9840
XDR
500
XLM
103,968
XDR
1000
XLM
207,936
XDR
2500
XLM
519,840
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang Stellar
XDR

XLM
0.01
XDR
0,04809172
XLM
0.1
XDR
0,48091721
XLM
1
XDR
4,809172
XLM
2
XDR
9,618344
XLM
3
XDR
14,4275
XLM
5
XDR
24,0459
XLM
10
XDR
48,0917
XLM
20
XDR
96,1834
XLM
25
XDR
120,229
XLM
50
XDR
240,459
XLM
100
XDR
480,917
XLM
250
XDR
1.202,293
XLM
500
XDR
2.404,586
XLM
1000
XDR
4.809,172
XLM
2500
XDR
12.022,93
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-XDR được tạo vào lúc 17:23:38 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC