Chuyển đổi 10 ARS sang AVAX
Chuyển đổi 10 ARS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 25.744 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 25.744,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 714.001.935.451 ARS. Avalanche giảm -7.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.01%. Tổng cung của Avalanche là 446.353.066,64 US$ và tổng cung lưu thông là 406.349.981,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
10,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
406,35 Tr US$
Khối lượng (24h)
714 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25744 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 25.744,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso
AVAX
ARS
0.01
AVAX
257,440
ARS
0.1
AVAX
2.574,40
ARS
1
AVAX
25.744,0
ARS
2
AVAX
51.488,0
ARS
3
AVAX
77.232,0
ARS
5
AVAX
128.720
ARS
10
AVAX
257.440
ARS
20
AVAX
514.880
ARS
25
AVAX
643.600
ARS
50
AVAX
1.287.200
ARS
100
AVAX
2.574.400
ARS
250
AVAX
6.436.000
ARS
500
AVAX
12.872.000
ARS
1000
AVAX
25.744.000
ARS
2500
AVAX
64.360.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS
AVAX
0.01
ARS
0,00000039
AVAX
0.1
ARS
0,00000388
AVAX
1
ARS
0,00003884
AVAX
2
ARS
0,00007769
AVAX
3
ARS
0,00011653
AVAX
5
ARS
0,00019422
AVAX
10
ARS
0,00038844
AVAX
20
ARS
0,00077688
AVAX
25
ARS
0,00097110
AVAX
50
ARS
0,00194220
AVAX
100
ARS
0,00388440
AVAX
250
ARS
0,00971100
AVAX
500
ARS
0,01942200
AVAX
1000
ARS
0,03884400
AVAX
2500
ARS
0,09711001
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 13:36:10 2/10/2024
Last Updated at 13:36:10 2/10/2024 UTC