Chuyển đổi 0.01 AVAX sang ARS
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 20.710 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:59, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20.710,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 316.511.796.067 ARS. Avalanche tăng +4.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
8,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
316,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:59 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 207.1 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20.710,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso

AVAX
ARS
0.01
AVAX
207,100
ARS
0.1
AVAX
2.071,00
ARS
1
AVAX
20.710,0
ARS
2
AVAX
41.420,0
ARS
3
AVAX
62.130,0
ARS
5
AVAX
103.550
ARS
10
AVAX
207.100
ARS
20
AVAX
414.200
ARS
25
AVAX
517.750
ARS
50
AVAX
1.035.500
ARS
100
AVAX
2.071.000
ARS
250
AVAX
5.177.500
ARS
500
AVAX
10.355.000
ARS
1000
AVAX
20.710.000
ARS
2500
AVAX
51.775.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS

AVAX
0.01
ARS
0,00000048
AVAX
0.1
ARS
0,00000483
AVAX
1
ARS
0,00004829
AVAX
2
ARS
0,00009657
AVAX
3
ARS
0,00014486
AVAX
5
ARS
0,00024143
AVAX
10
ARS
0,00048286
AVAX
20
ARS
0,00096572
AVAX
25
ARS
0,00120715
AVAX
50
ARS
0,00241429
AVAX
100
ARS
0,00482859
AVAX
250
ARS
0,01207146
AVAX
500
ARS
0,02414293
AVAX
1000
ARS
0,04828585
AVAX
2500
ARS
0,12071463
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 09:59:45 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC