Chuyển đổi 20 AVAX sang ARS
Chuyển đổi 20 AVAX sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 30.236 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:14, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 30.236,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 538.710.078.800 ARS. Avalanche giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.83%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
12,77 NT US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
538,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:14 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 604720 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 30.236,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso

AVAX
ARS
0.01
AVAX
302,360
ARS
0.1
AVAX
3.023,60
ARS
1
AVAX
30.236,0
ARS
2
AVAX
60.472,0
ARS
3
AVAX
90.708,0
ARS
5
AVAX
151.180
ARS
10
AVAX
302.360
ARS
20
AVAX
604.720
ARS
25
AVAX
755.900
ARS
50
AVAX
1.511.800
ARS
100
AVAX
3.023.600
ARS
250
AVAX
7.559.000
ARS
500
AVAX
15.118.000
ARS
1000
AVAX
30.236.000
ARS
2500
AVAX
75.590.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS

AVAX
0.01
ARS
0,00000033
AVAX
0.1
ARS
0,00000331
AVAX
1
ARS
0,00003307
AVAX
2
ARS
0,00006615
AVAX
3
ARS
0,00009922
AVAX
5
ARS
0,00016537
AVAX
10
ARS
0,00033073
AVAX
20
ARS
0,00066146
AVAX
25
ARS
0,00082683
AVAX
50
ARS
0,00165366
AVAX
100
ARS
0,00330732
AVAX
250
ARS
0,00826829
AVAX
500
ARS
0,01653658
AVAX
1000
ARS
0,03307316
AVAX
2500
ARS
0,08268289
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 01:14:29 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC