Chuyển đổi 20 ARS sang AVAX
Chuyển đổi 20 ARS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 24.491 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 24.491,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.960.634.825 ARS. Avalanche tăng +4.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.81%. Tổng cung của Avalanche là 456.753.152,2 US$ và tổng cung lưu thông là 421.750.439,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
10,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
373,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24491 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 24.491,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso

AVAX
ARS
0.01
AVAX
244,910
ARS
0.1
AVAX
2.449,10
ARS
1
AVAX
24.491,0
ARS
2
AVAX
48.982,0
ARS
3
AVAX
73.473,0
ARS
5
AVAX
122.455
ARS
10
AVAX
244.910
ARS
20
AVAX
489.820
ARS
25
AVAX
612.275
ARS
50
AVAX
1.224.550
ARS
100
AVAX
2.449.100
ARS
250
AVAX
6.122.750
ARS
500
AVAX
12.245.500
ARS
1000
AVAX
24.491.000
ARS
2500
AVAX
61.227.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS

AVAX
0.01
ARS
0,00000041
AVAX
0.1
ARS
0,00000408
AVAX
1
ARS
0,00004083
AVAX
2
ARS
0,00008166
AVAX
3
ARS
0,00012249
AVAX
5
ARS
0,00020416
AVAX
10
ARS
0,00040831
AVAX
20
ARS
0,00081663
AVAX
25
ARS
0,00102078
AVAX
50
ARS
0,00204157
AVAX
100
ARS
0,00408313
AVAX
250
ARS
0,01020783
AVAX
500
ARS
0,02041566
AVAX
1000
ARS
0,04083133
AVAX
2500
ARS
0,10207831
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 19:23:12 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC