Chuyển đổi 20 ARS sang AVAX
Chuyển đổi 20 ARS sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 26.402 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ARS
Theo dõi
19:31, 16 tháng 2, 2025
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 26.402,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 215.625.311.813 ARS. Avalanche giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
10,92 NT US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
215,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26402 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 26.402,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
ARS
0.01
AVAX
264,020
ARS
0.1
AVAX
2.640,20
ARS
1
AVAX
26.402,0
ARS
2
AVAX
52.804,0
ARS
3
AVAX
79.206,0
ARS
5
AVAX
132.010
ARS
10
AVAX
264.020
ARS
20
AVAX
528.040
ARS
25
AVAX
660.050
ARS
50
AVAX
1.320.100
ARS
100
AVAX
2.640.200
ARS
250
AVAX
6.600.500
ARS
500
AVAX
13.201.000
ARS
1000
AVAX
26.402.000
ARS
2500
AVAX
66.005.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
ARS
0,00000038
AVAX
0.1
ARS
0,00000379
AVAX
1
ARS
0,00003788
AVAX
2
ARS
0,00007575
AVAX
3
ARS
0,00011363
AVAX
5
ARS
0,00018938
AVAX
10
ARS
0,00037876
AVAX
20
ARS
0,00075752
AVAX
25
ARS
0,00094690
AVAX
50
ARS
0,00189380
AVAX
100
ARS
0,00378759
AVAX
250
ARS
0,00946898
AVAX
500
ARS
0,01893796
AVAX
1000
ARS
0,03787592
AVAX
2500
ARS
0,09468980
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 19:31:09 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC