Chuyển đổi 20 ARS thành AVAX
Chuyển đổi 20 ARS sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 23.036 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:39, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 23.036,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.856.075.895 ARS. Avalanche giảm -6.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.06%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
9,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
417,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23036 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 23.036,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Argentine Peso
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
ARS
0.01
AVAX
230,360
ARS
0.1
AVAX
2.303,60
ARS
1
AVAX
23.036,0
ARS
2
AVAX
46.072,0
ARS
3
AVAX
69.108,0
ARS
5
AVAX
115.180
ARS
10
AVAX
230.360
ARS
20
AVAX
460.720
ARS
25
AVAX
575.900
ARS
50
AVAX
1.151.800
ARS
100
AVAX
2.303.600
ARS
250
AVAX
5.759.000
ARS
500
AVAX
11.518.000
ARS
1000
AVAX
23.036.000
ARS
2500
AVAX
57.590.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso thành Avalanche
ARS
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
ARS
0,00000043
AVAX
0.1
ARS
0,00000434
AVAX
1
ARS
0,00004341
AVAX
2
ARS
0,00008682
AVAX
3
ARS
0,00013023
AVAX
5
ARS
0,00021705
AVAX
10
ARS
0,00043410
AVAX
20
ARS
0,00086821
AVAX
25
ARS
0,00108526
AVAX
50
ARS
0,00217052
AVAX
100
ARS
0,00434103
AVAX
250
ARS
0,01085258
AVAX
500
ARS
0,02170516
AVAX
1000
ARS
0,04341031
AVAX
2500
ARS
0,10852579
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-ARS page created at 18:39:55 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:39:55 4/7/2024 UTC