Chuyển đổi 0.01 DOT sang QNT
Chuyển đổi 0.01 DOT sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 32,087 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 32,0873 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.713.581 DOT. Quant tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.25%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
466,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.087336 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 32,0873 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,32087336
DOT
0.1
QNT
3,208734
DOT
1
QNT
32,0873
DOT
2
QNT
64,1747
DOT
3
QNT
96,2620
DOT
5
QNT
160,437
DOT
10
QNT
320,873
DOT
20
QNT
641,747
DOT
25
QNT
802,183
DOT
50
QNT
1.604,367
DOT
100
QNT
3.208,734
DOT
250
QNT
8.021,834
DOT
500
QNT
16.043,668
DOT
1000
QNT
32.087,336
DOT
2500
QNT
80.218,34
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00031165
QNT
0.1
DOT
0,00311649
QNT
1
DOT
0,03116494
QNT
2
DOT
0,06232989
QNT
3
DOT
0,09349483
QNT
5
DOT
0,15582472
QNT
10
DOT
0,31164943
QNT
20
DOT
0,62329886
QNT
25
DOT
0,77912358
QNT
50
DOT
1,558247
QNT
100
DOT
3,116494
QNT
250
DOT
7,791236
QNT
500
DOT
15,5825
QNT
1000
DOT
31,1649
QNT
2500
DOT
77,9124
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 16:13:14 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC