Chuyển đổi 2 DOT sang QNT
Chuyển đổi 2 DOT sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 31,817 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:55, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 31,8173 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.352.117 DOT. Quant tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
462,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.817324 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 31,8173 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,31817324
DOT
0.1
QNT
3,181732
DOT
1
QNT
31,8173
DOT
2
QNT
63,6346
DOT
3
QNT
95,4520
DOT
5
QNT
159,087
DOT
10
QNT
318,173
DOT
20
QNT
636,346
DOT
25
QNT
795,433
DOT
50
QNT
1.590,866
DOT
100
QNT
3.181,732
DOT
250
QNT
7.954,331
DOT
500
QNT
15.908,662
DOT
1000
QNT
31.817,324
DOT
2500
QNT
79.543,31
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00031429
QNT
0.1
DOT
0,00314294
QNT
1
DOT
0,03142942
QNT
2
DOT
0,06285884
QNT
3
DOT
0,09428826
QNT
5
DOT
0,15714709
QNT
10
DOT
0,31429419
QNT
20
DOT
0,62858838
QNT
25
DOT
0,78573547
QNT
50
DOT
1,571471
QNT
100
DOT
3,142942
QNT
250
DOT
7,857355
QNT
500
DOT
15,7147
QNT
1000
DOT
31,4294
QNT
2500
DOT
78,5735
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 00:55:45 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC