Chuyển đổi 10 QNT sang DOT
Chuyển đổi 10 QNT sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 18,218 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 18,2183 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.010.431 DOT. Quant giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.41%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
263,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 182.18271000000001 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 18,2183 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,18218271
DOT
0.1
QNT
1,821827
DOT
1
QNT
18,2183
DOT
2
QNT
36,4365
DOT
3
QNT
54,6548
DOT
5
QNT
91,0914
DOT
10
QNT
182,183
DOT
20
QNT
364,365
DOT
25
QNT
455,457
DOT
50
QNT
910,914
DOT
100
QNT
1.821,827
DOT
250
QNT
4.554,568
DOT
500
QNT
9.109,136
DOT
1000
QNT
18.218,271
DOT
2500
QNT
45.545,678
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00054890
QNT
0.1
DOT
0,00548900
QNT
1
DOT
0,05488995
QNT
2
DOT
0,10977990
QNT
3
DOT
0,16466985
QNT
5
DOT
0,27444975
QNT
10
DOT
0,54889951
QNT
20
DOT
1,097799
QNT
25
DOT
1,372249
QNT
50
DOT
2,744498
QNT
100
DOT
5,488995
QNT
250
DOT
13,7225
QNT
500
DOT
27,4450
QNT
1000
DOT
54,8900
QNT
2500
DOT
137,225
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 17:27:01 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC