Chuyển đổi 50 DOT sang QNT
Chuyển đổi 50 DOT sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 24,534 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:42, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 24,5336 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.858.203 DOT. Quant giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
357,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.533574 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 24,5336 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,24533574
DOT
0.1
QNT
2,453357
DOT
1
QNT
24,5336
DOT
2
QNT
49,0671
DOT
3
QNT
73,6007
DOT
5
QNT
122,668
DOT
10
QNT
245,336
DOT
20
QNT
490,671
DOT
25
QNT
613,339
DOT
50
QNT
1.226,679
DOT
100
QNT
2.453,357
DOT
250
QNT
6.133,394
DOT
500
QNT
12.266,787
DOT
1000
QNT
24.533,574
DOT
2500
QNT
61.333,935
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00040760
QNT
0.1
DOT
0,00407605
QNT
1
DOT
0,04076047
QNT
2
DOT
0,08152094
QNT
3
DOT
0,12228141
QNT
5
DOT
0,20380235
QNT
10
DOT
0,40760470
QNT
20
DOT
0,81520939
QNT
25
DOT
1,019012
QNT
50
DOT
2,038023
QNT
100
DOT
4,076047
QNT
250
DOT
10,1901
QNT
500
DOT
20,3802
QNT
1000
DOT
40,7605
QNT
2500
DOT
101,901
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 12:42:28 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC