Chuyển đổi 2500 QNT sang DOT
Chuyển đổi 2500 QNT sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 31,818 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 31,8176 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.097.532 DOT. Quant tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
462,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79544.055 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 31,8176 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,31817622
DOT
0.1
QNT
3,181762
DOT
1
QNT
31,8176
DOT
2
QNT
63,6352
DOT
3
QNT
95,4529
DOT
5
QNT
159,088
DOT
10
QNT
318,176
DOT
20
QNT
636,352
DOT
25
QNT
795,441
DOT
50
QNT
1.590,881
DOT
100
QNT
3.181,762
DOT
250
QNT
7.954,406
DOT
500
QNT
15.908,811
DOT
1000
QNT
31.817,622
DOT
2500
QNT
79.544,055
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00031429
QNT
0.1
DOT
0,00314291
QNT
1
DOT
0,03142912
QNT
2
DOT
0,06285825
QNT
3
DOT
0,09428737
QNT
5
DOT
0,15714562
QNT
10
DOT
0,31429124
QNT
20
DOT
0,62858249
QNT
25
DOT
0,78572811
QNT
50
DOT
1,571456
QNT
100
DOT
3,142912
QNT
250
DOT
7,857281
QNT
500
DOT
15,7146
QNT
1000
DOT
31,4291
QNT
2500
DOT
78,5728
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 16:32:50 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC