Chuyển đổi 250 QNT sang DOT
Chuyển đổi 250 QNT sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 18,108 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 18,1079 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.937.502 DOT. Quant giảm -3.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
263,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4526.981250000001 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 18,1079 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Polkadot

QNT

DOT
0.01
QNT
0,18107925
DOT
0.1
QNT
1,810793
DOT
1
QNT
18,1079
DOT
2
QNT
36,2159
DOT
3
QNT
54,3238
DOT
5
QNT
90,5396
DOT
10
QNT
181,079
DOT
20
QNT
362,159
DOT
25
QNT
452,698
DOT
50
QNT
905,396
DOT
100
QNT
1.810,793
DOT
250
QNT
4.526,981
DOT
500
QNT
9.053,963
DOT
1000
QNT
18.107,925
DOT
2500
QNT
45.269,813
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Quant

DOT

QNT
0.01
DOT
0,00055224
QNT
0.1
DOT
0,00552244
QNT
1
DOT
0,05522444
QNT
2
DOT
0,11044888
QNT
3
DOT
0,16567332
QNT
5
DOT
0,27612220
QNT
10
DOT
0,55224439
QNT
20
DOT
1,104489
QNT
25
DOT
1,380611
QNT
50
DOT
2,761222
QNT
100
DOT
5,522444
QNT
250
DOT
13,8061
QNT
500
DOT
27,6122
QNT
1000
DOT
55,2244
QNT
2500
DOT
138,061
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-DOT được tạo vào lúc 03:43:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC