Chuyển đổi 10 KRW sang QNT
Chuyển đổi 10 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 146.791 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:11, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 146.791 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.013.847.220 ₩. Quant tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
2,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:11 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146791 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 146.791 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.467,91
KRW
0.1
QNT
14.679,1
KRW
1
QNT
146.791
KRW
2
QNT
293.582
KRW
3
QNT
440.373
KRW
5
QNT
733.955
KRW
10
QNT
1.467.910
KRW
20
QNT
2.935.820
KRW
25
QNT
3.669.775
KRW
50
QNT
7.339.550
KRW
100
QNT
14.679.100
KRW
250
QNT
36.697.750
KRW
500
QNT
73.395.500
KRW
1000
QNT
146.791.000
KRW
2500
QNT
366.977.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000068
QNT
1
KRW
0,00000681
QNT
2
KRW
0,00001362
QNT
3
KRW
0,00002044
QNT
5
KRW
0,00003406
QNT
10
KRW
0,00006812
QNT
20
KRW
0,00013625
QNT
25
KRW
0,00017031
QNT
50
KRW
0,00034062
QNT
100
KRW
0,00068124
QNT
250
KRW
0,00170310
QNT
500
KRW
0,00340620
QNT
1000
KRW
0,00681241
QNT
2500
KRW
0,01703102
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 00:11:44 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC