Chuyển đổi 100 QNT sang KRW
Chuyển đổi 100 QNT sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 112.016 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:00, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến KRW
Theo dõi
18:00, 15 tháng 12, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 112.016 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.165.616.197 ₩. Quant giảm -4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.98%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 91.
Vốn hóa thị trường
1,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:00 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11201600 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 112.016 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.120,16
KRW
0.1
QNT
11.201,6
KRW
1
QNT
112.016
KRW
2
QNT
224.032
KRW
3
QNT
336.048
KRW
5
QNT
560.080
KRW
10
QNT
1.120.160
KRW
20
QNT
2.240.320
KRW
25
QNT
2.800.400
KRW
50
QNT
5.600.800
KRW
100
QNT
11.201.600
KRW
250
QNT
28.004.000
KRW
500
QNT
56.008.000
KRW
1000
QNT
112.016.000
KRW
2500
QNT
280.040.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000009
QNT
0.1
KRW
0,00000089
QNT
1
KRW
0,00000893
QNT
2
KRW
0,00001785
QNT
3
KRW
0,00002678
QNT
5
KRW
0,00004464
QNT
10
KRW
0,00008927
QNT
20
KRW
0,00017855
QNT
25
KRW
0,00022318
QNT
50
KRW
0,00044636
QNT
100
KRW
0,00089273
QNT
250
KRW
0,00223182
QNT
500
KRW
0,00446365
QNT
1000
KRW
0,00892730
QNT
2500
KRW
0,02231824
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 18:00:01 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC