Chuyển đổi 0.1 QNT sang KRW
Chuyển đổi 0.1 QNT sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 92.721 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:25, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 92.721,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.590.338.317 ₩. Quant tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
1,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
955,8 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:25 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9272.1 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 92.721,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
927,210
KRW
0.1
QNT
9.272,10
KRW
1
QNT
92.721,0
KRW
2
QNT
185.442
KRW
3
QNT
278.163
KRW
5
QNT
463.605
KRW
10
QNT
927.210
KRW
20
QNT
1.854.420
KRW
25
QNT
2.318.025
KRW
50
QNT
4.636.050
KRW
100
QNT
9.272.100
KRW
250
QNT
23.180.250
KRW
500
QNT
46.360.500
KRW
1000
QNT
92.721.000
KRW
2500
QNT
231.802.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000011
QNT
0.1
KRW
0,00000108
QNT
1
KRW
0,00001079
QNT
2
KRW
0,00002157
QNT
3
KRW
0,00003236
QNT
5
KRW
0,00005393
QNT
10
KRW
0,00010785
QNT
20
KRW
0,00021570
QNT
25
KRW
0,00026963
QNT
50
KRW
0,00053925
QNT
100
KRW
0,00107850
QNT
250
KRW
0,00269626
QNT
500
KRW
0,00539252
QNT
1000
KRW
0,01078504
QNT
2500
KRW
0,02696261
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 03:25:26 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC