Chuyển đổi 0.1 QNT sang KRW
Chuyển đổi 0.1 QNT sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 136.711 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 136.711 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.416.404.439 ₩. Quant tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
1,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13671.1 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 136.711 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
![qnt](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3370/small/5ZOu7brX_400x400.jpg?1696504070)
QNT
KRW
0.01
QNT
1.367,11
KRW
0.1
QNT
13.671,1
KRW
1
QNT
136.711
KRW
2
QNT
273.422
KRW
3
QNT
410.133
KRW
5
QNT
683.555
KRW
10
QNT
1.367.110
KRW
20
QNT
2.734.220
KRW
25
QNT
3.417.775
KRW
50
QNT
6.835.550
KRW
100
QNT
13.671.100
KRW
250
QNT
34.177.750
KRW
500
QNT
68.355.500
KRW
1000
QNT
136.711.000
KRW
2500
QNT
341.777.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
![qnt](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3370/small/5ZOu7brX_400x400.jpg?1696504070)
QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000073
QNT
1
KRW
0,00000731
QNT
2
KRW
0,00001463
QNT
3
KRW
0,00002194
QNT
5
KRW
0,00003657
QNT
10
KRW
0,00007315
QNT
20
KRW
0,00014629
QNT
25
KRW
0,00018287
QNT
50
KRW
0,00036574
QNT
100
KRW
0,00073147
QNT
250
KRW
0,00182868
QNT
500
KRW
0,00365735
QNT
1000
KRW
0,00731470
QNT
2500
KRW
0,01828675
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 19:38:04 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC