Chuyển đổi 3 KRW sang QNT
Chuyển đổi 3 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 146.693 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 146.693 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.025.318.867 ₩. Quant giảm -2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.44%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
2,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146693 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 146.693 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.466,93
KRW
0.1
QNT
14.669,3
KRW
1
QNT
146.693
KRW
2
QNT
293.386
KRW
3
QNT
440.079
KRW
5
QNT
733.465
KRW
10
QNT
1.466.930
KRW
20
QNT
2.933.860
KRW
25
QNT
3.667.325
KRW
50
QNT
7.334.650
KRW
100
QNT
14.669.300
KRW
250
QNT
36.673.250
KRW
500
QNT
73.346.500
KRW
1000
QNT
146.693.000
KRW
2500
QNT
366.732.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000068
QNT
1
KRW
0,00000682
QNT
2
KRW
0,00001363
QNT
3
KRW
0,00002045
QNT
5
KRW
0,00003408
QNT
10
KRW
0,00006817
QNT
20
KRW
0,00013634
QNT
25
KRW
0,00017042
QNT
50
KRW
0,00034085
QNT
100
KRW
0,00068170
QNT
250
KRW
0,00170424
QNT
500
KRW
0,00340848
QNT
1000
KRW
0,00681696
QNT
2500
KRW
0,01704239
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 16:11:40 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC