Chuyển đổi 500 KRW sang QNT
Chuyển đổi 500 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 139.197 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến KRW
Theo dõi
17:26, 25 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 139.197 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.885.413.995 ₩. Quant tăng +4.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +3.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
2,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
119,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139197 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 139.197 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.391,97
KRW
0.1
QNT
13.919,7
KRW
1
QNT
139.197
KRW
2
QNT
278.394
KRW
3
QNT
417.591
KRW
5
QNT
695.985
KRW
10
QNT
1.391.970
KRW
20
QNT
2.783.940
KRW
25
QNT
3.479.925
KRW
50
QNT
6.959.850
KRW
100
QNT
13.919.700
KRW
250
QNT
34.799.250
KRW
500
QNT
69.598.500
KRW
1000
QNT
139.197.000
KRW
2500
QNT
347.992.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000007
QNT
0.1
KRW
0,00000072
QNT
1
KRW
0,00000718
QNT
2
KRW
0,00001437
QNT
3
KRW
0,00002155
QNT
5
KRW
0,00003592
QNT
10
KRW
0,00007184
QNT
20
KRW
0,00014368
QNT
25
KRW
0,00017960
QNT
50
KRW
0,00035920
QNT
100
KRW
0,00071841
QNT
250
KRW
0,00179602
QNT
500
KRW
0,00359203
QNT
1000
KRW
0,00718406
QNT
2500
KRW
0,01796016
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 17:26:25 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC