Chuyển đổi 2 QNT sang KRW
Chuyển đổi 2 QNT sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 121.286 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến KRW
Theo dõi
12:38, 22 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 121.286 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.497.272.017 ₩. Quant giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
1,77 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
96,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:38 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 242572 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 121.286 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
1.212,86
KRW
0.1
QNT
12.128,6
KRW
1
QNT
121.286
KRW
2
QNT
242.572
KRW
3
QNT
363.858
KRW
5
QNT
606.430
KRW
10
QNT
1.212.860
KRW
20
QNT
2.425.720
KRW
25
QNT
3.032.150
KRW
50
QNT
6.064.300
KRW
100
QNT
12.128.600
KRW
250
QNT
30.321.500
KRW
500
QNT
60.643.000
KRW
1000
QNT
121.286.000
KRW
2500
QNT
303.215.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000008
QNT
0.1
KRW
0,00000082
QNT
1
KRW
0,00000824
QNT
2
KRW
0,00001649
QNT
3
KRW
0,00002473
QNT
5
KRW
0,00004122
QNT
10
KRW
0,00008245
QNT
20
KRW
0,00016490
QNT
25
KRW
0,00020612
QNT
50
KRW
0,00041225
QNT
100
KRW
0,00082450
QNT
250
KRW
0,00206124
QNT
500
KRW
0,00412249
QNT
1000
KRW
0,00824497
QNT
2500
KRW
0,02061244
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 12:38:55 22/11/2024
Last Updated at 12:38:55 22/11/2024 UTC