Chuyển đổi 250 KRW sang QNT
Chuyển đổi 250 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 87.025 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:46, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 87.025,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.346.339.535 ₩. Quant tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
1,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:46 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87025 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 87.025,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
870,250
KRW
0.1
QNT
8.702,50
KRW
1
QNT
87.025,0
KRW
2
QNT
174.050
KRW
3
QNT
261.075
KRW
5
QNT
435.125
KRW
10
QNT
870.250
KRW
20
QNT
1.740.500
KRW
25
QNT
2.175.625
KRW
50
QNT
4.351.250
KRW
100
QNT
8.702.500
KRW
250
QNT
21.756.250
KRW
500
QNT
43.512.500
KRW
1000
QNT
87.025.000
KRW
2500
QNT
217.562.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000011
QNT
0.1
KRW
0,00000115
QNT
1
KRW
0,00001149
QNT
2
KRW
0,00002298
QNT
3
KRW
0,00003447
QNT
5
KRW
0,00005745
QNT
10
KRW
0,00011491
QNT
20
KRW
0,00022982
QNT
25
KRW
0,00028727
QNT
50
KRW
0,00057455
QNT
100
KRW
0,00114910
QNT
250
KRW
0,00287274
QNT
500
KRW
0,00574548
QNT
1000
KRW
0,01149095
QNT
2500
KRW
0,02872738
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 23:46:32 9/11/2024
Last Updated at 23:46:32 9/11/2024 UTC