Chuyển đổi 250 KRW sang QNT
Chuyển đổi 250 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 173.508 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 29 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 173.508 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.006.701.111 ₩. Quant giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
2,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 173508 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 173.508 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.735,08
KRW
0.1
QNT
17.350,8
KRW
1
QNT
173.508
KRW
2
QNT
347.016
KRW
3
QNT
520.524
KRW
5
QNT
867.540
KRW
10
QNT
1.735.080
KRW
20
QNT
3.470.160
KRW
25
QNT
4.337.700
KRW
50
QNT
8.675.400
KRW
100
QNT
17.350.800
KRW
250
QNT
43.377.000
KRW
500
QNT
86.754.000
KRW
1000
QNT
173.508.000
KRW
2500
QNT
433.770.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000006
QNT
0.1
KRW
0,00000058
QNT
1
KRW
0,00000576
QNT
2
KRW
0,00001153
QNT
3
KRW
0,00001729
QNT
5
KRW
0,00002882
QNT
10
KRW
0,00005763
QNT
20
KRW
0,00011527
QNT
25
KRW
0,00014409
QNT
50
KRW
0,00028817
QNT
100
KRW
0,00057634
QNT
250
KRW
0,00144086
QNT
500
KRW
0,00288171
QNT
1000
KRW
0,00576342
QNT
2500
KRW
0,01440856
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 18:35:31 29/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC