Chuyển đổi 1000 KRW sang QNT
Chuyển đổi 1000 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 112.709 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 112.709 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.151.183.028 ₩. Quant giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.07%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
1,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112709 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 112.709 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won

QNT
KRW
0.01
QNT
1.127,09
KRW
0.1
QNT
11.270,9
KRW
1
QNT
112.709
KRW
2
QNT
225.418
KRW
3
QNT
338.127
KRW
5
QNT
563.545
KRW
10
QNT
1.127.090
KRW
20
QNT
2.254.180
KRW
25
QNT
2.817.725
KRW
50
QNT
5.635.450
KRW
100
QNT
11.270.900
KRW
250
QNT
28.177.250
KRW
500
QNT
56.354.500
KRW
1000
QNT
112.709.000
KRW
2500
QNT
281.772.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW

QNT
0.01
KRW
0,00000009
QNT
0.1
KRW
0,00000089
QNT
1
KRW
0,00000887
QNT
2
KRW
0,00001774
QNT
3
KRW
0,00002662
QNT
5
KRW
0,00004436
QNT
10
KRW
0,00008872
QNT
20
KRW
0,00017745
QNT
25
KRW
0,00022181
QNT
50
KRW
0,00044362
QNT
100
KRW
0,00088724
QNT
250
KRW
0,00221810
QNT
500
KRW
0,00443620
QNT
1000
KRW
0,00887241
QNT
2500
KRW
0,02218101
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 12:49:51 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC