Chuyển đổi 5 KRW sang QNT
Chuyển đổi 5 KRW sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 89.478 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 89.478,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.182.560.123 ₩. Quant tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
1,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89478 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 89.478,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Quant sang South Korean Won
QNT
KRW
0.01
QNT
894,780
KRW
0.1
QNT
8.947,80
KRW
1
QNT
89.478,0
KRW
2
QNT
178.956
KRW
3
QNT
268.434
KRW
5
QNT
447.390
KRW
10
QNT
894.780
KRW
20
QNT
1.789.560
KRW
25
QNT
2.236.950
KRW
50
QNT
4.473.900
KRW
100
QNT
8.947.800
KRW
250
QNT
22.369.500
KRW
500
QNT
44.739.000
KRW
1000
QNT
89.478.000
KRW
2500
QNT
223.695.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Quant
KRW
QNT
0.01
KRW
0,00000011
QNT
0.1
KRW
0,00000112
QNT
1
KRW
0,00001118
QNT
2
KRW
0,00002235
QNT
3
KRW
0,00003353
QNT
5
KRW
0,00005588
QNT
10
KRW
0,00011176
QNT
20
KRW
0,00022352
QNT
25
KRW
0,00027940
QNT
50
KRW
0,00055880
QNT
100
KRW
0,00111759
QNT
250
KRW
0,00279398
QNT
500
KRW
0,00558797
QNT
1000
KRW
0,01117593
QNT
2500
KRW
0,02793983
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-KRW được tạo vào lúc 05:21:41 10/11/2024
Last Updated at 05:21:41 10/11/2024 UTC