Chuyển đổi 100 SATS sang QNT
Chuyển đổi 100 SATS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 87.350 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
13:47, 22 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 87.350,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.497.072.251 SAT. Quant giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
1,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
69,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87350 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 87.350,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
873,500
SATS
0.1
QNT
8.735,00
SATS
1
QNT
87.350,0
SATS
2
QNT
174.700
SATS
3
QNT
262.050
SATS
5
QNT
436.750
SATS
10
QNT
873.500
SATS
20
QNT
1.747.000
SATS
25
QNT
2.183.750
SATS
50
QNT
4.367.500
SATS
100
QNT
8.735.000
SATS
250
QNT
21.837.500
SATS
500
QNT
43.675.000
SATS
1000
QNT
87.350.000
SATS
2500
QNT
218.375.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000011
QNT
0.1
SATS
0,00000114
QNT
1
SATS
0,00001145
QNT
2
SATS
0,00002290
QNT
3
SATS
0,00003434
QNT
5
SATS
0,00005724
QNT
10
SATS
0,00011448
QNT
20
SATS
0,00022896
QNT
25
SATS
0,00028620
QNT
50
SATS
0,00057241
QNT
100
SATS
0,00114482
QNT
250
SATS
0,00286205
QNT
500
SATS
0,00572410
QNT
1000
SATS
0,01144820
QNT
2500
SATS
0,02862049
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 13:47:40 22/11/2024
Last Updated at 13:47:40 22/11/2024 UTC