Chuyển đổi 250 QNT sang SATS
Chuyển đổi 250 QNT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 78.622 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
12:20, 8 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 78.622,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.448.152.851 SAT. Quant giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.50%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
1,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
73,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
912,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19655500 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 78.622,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
786,220
SATS
0.1
QNT
7.862,20
SATS
1
QNT
78.622,0
SATS
2
QNT
157.244
SATS
3
QNT
235.866
SATS
5
QNT
393.110
SATS
10
QNT
786.220
SATS
20
QNT
1.572.440
SATS
25
QNT
1.965.550
SATS
50
QNT
3.931.100
SATS
100
QNT
7.862.200
SATS
250
QNT
19.655.500
SATS
500
QNT
39.311.000
SATS
1000
QNT
78.622.000
SATS
2500
QNT
196.555.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000013
QNT
0.1
SATS
0,00000127
QNT
1
SATS
0,00001272
QNT
2
SATS
0,00002544
QNT
3
SATS
0,00003816
QNT
5
SATS
0,00006360
QNT
10
SATS
0,00012719
QNT
20
SATS
0,00025438
QNT
25
SATS
0,00031798
QNT
50
SATS
0,00063595
QNT
100
SATS
0,00127191
QNT
250
SATS
0,00317977
QNT
500
SATS
0,00635954
QNT
1000
SATS
0,01271909
QNT
2500
SATS
0,03179772
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 12:20:50 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC