Chuyển đổi 50 QNT sang SATS
Chuyển đổi 50 QNT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 90.331 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:55, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
2:55, 15 tháng 3, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 90.331,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.619.114.771 SAT. Quant giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
1,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:55 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4516550 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 90.331,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
903,310
SATS
0.1
QNT
9.033,10
SATS
1
QNT
90.331,0
SATS
2
QNT
180.662
SATS
3
QNT
270.993
SATS
5
QNT
451.655
SATS
10
QNT
903.310
SATS
20
QNT
1.806.620
SATS
25
QNT
2.258.275
SATS
50
QNT
4.516.550
SATS
100
QNT
9.033.100
SATS
250
QNT
22.582.750
SATS
500
QNT
45.165.500
SATS
1000
QNT
90.331.000
SATS
2500
QNT
225.827.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000011
QNT
0.1
SATS
0,00000111
QNT
1
SATS
0,00001107
QNT
2
SATS
0,00002214
QNT
3
SATS
0,00003321
QNT
5
SATS
0,00005535
QNT
10
SATS
0,00011070
QNT
20
SATS
0,00022141
QNT
25
SATS
0,00027676
QNT
50
SATS
0,00055352
QNT
100
SATS
0,00110704
QNT
250
SATS
0,00276760
QNT
500
SATS
0,00553520
QNT
1000
SATS
0,01107040
QNT
2500
SATS
0,02767599
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 02:55:14 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC