Chuyển đổi 2 SATS sang QNT
Chuyển đổi 2 SATS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 110.743 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
14:58, 5 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 110.743 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.990.267.381 SAT. Quant tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
1,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 110743 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 110.743 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
1.107,43
SATS
0.1
QNT
11.074,3
SATS
1
QNT
110.743
SATS
2
QNT
221.486
SATS
3
QNT
332.229
SATS
5
QNT
553.715
SATS
10
QNT
1.107.430
SATS
20
QNT
2.214.860
SATS
25
QNT
2.768.575
SATS
50
QNT
5.537.150
SATS
100
QNT
11.074.300
SATS
250
QNT
27.685.750
SATS
500
QNT
55.371.500
SATS
1000
QNT
110.743.000
SATS
2500
QNT
276.857.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000009
QNT
0.1
SATS
0,00000090
QNT
1
SATS
0,00000903
QNT
2
SATS
0,00001806
QNT
3
SATS
0,00002709
QNT
5
SATS
0,00004515
QNT
10
SATS
0,00009030
QNT
20
SATS
0,00018060
QNT
25
SATS
0,00022575
QNT
50
SATS
0,00045150
QNT
100
SATS
0,00090299
QNT
250
SATS
0,00225748
QNT
500
SATS
0,00451496
QNT
1000
SATS
0,00902992
QNT
2500
SATS
0,02257479
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 14:58:56 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC