Chuyển đổi 0.01 SATS sang QNT
Chuyển đổi 0.01 SATS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 105.328 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
23:17, 21 tháng 7, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 105.328 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.476.274.532 SAT. Quant tăng +5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.39%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
1,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
50,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105328 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 105.328 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
1.053,28
SATS
0.1
QNT
10.532,8
SATS
1
QNT
105.328
SATS
2
QNT
210.656
SATS
3
QNT
315.984
SATS
5
QNT
526.640
SATS
10
QNT
1.053.280
SATS
20
QNT
2.106.560
SATS
25
QNT
2.633.200
SATS
50
QNT
5.266.400
SATS
100
QNT
10.532.800
SATS
250
QNT
26.332.000
SATS
500
QNT
52.664.000
SATS
1000
QNT
105.328.000
SATS
2500
QNT
263.320.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000009
QNT
0.1
SATS
0,00000095
QNT
1
SATS
0,00000949
QNT
2
SATS
0,00001899
QNT
3
SATS
0,00002848
QNT
5
SATS
0,00004747
QNT
10
SATS
0,00009494
QNT
20
SATS
0,00018988
QNT
25
SATS
0,00023735
QNT
50
SATS
0,00047471
QNT
100
SATS
0,00094942
QNT
250
SATS
0,00237354
QNT
500
SATS
0,00474708
QNT
1000
SATS
0,00949415
QNT
2500
SATS
0,02373538
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 23:17:49 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC