Chuyển đổi 5 QNT sang SATS
Chuyển đổi 5 QNT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 81.457 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
3:06, 10 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 81.457,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.276.812.904 SAT. Quant tăng +2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
1,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 407285 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 81.457,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
814,570
SATS
0.1
QNT
8.145,70
SATS
1
QNT
81.457,0
SATS
2
QNT
162.914
SATS
3
QNT
244.371
SATS
5
QNT
407.285
SATS
10
QNT
814.570
SATS
20
QNT
1.629.140
SATS
25
QNT
2.036.425
SATS
50
QNT
4.072.850
SATS
100
QNT
8.145.700
SATS
250
QNT
20.364.250
SATS
500
QNT
40.728.500
SATS
1000
QNT
81.457.000
SATS
2500
QNT
203.642.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000012
QNT
0.1
SATS
0,00000123
QNT
1
SATS
0,00001228
QNT
2
SATS
0,00002455
QNT
3
SATS
0,00003683
QNT
5
SATS
0,00006138
QNT
10
SATS
0,00012276
QNT
20
SATS
0,00024553
QNT
25
SATS
0,00030691
QNT
50
SATS
0,00061382
QNT
100
SATS
0,00122764
QNT
250
SATS
0,00306910
QNT
500
SATS
0,00613821
QNT
1000
SATS
0,01227642
QNT
2500
SATS
0,03069104
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 03:06:34 10/11/2024
Last Updated at 03:06:34 10/11/2024 UTC