Chuyển đổi 1000 QNT sang SATS
Chuyển đổi 1000 QNT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 86.771 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
8:47, 22 tháng 11, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 86.771,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.284.662.658 SAT. Quant giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.28%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
1,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86771000 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 86.771,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision
QNT
SATS
0.01
QNT
867,710
SATS
0.1
QNT
8.677,10
SATS
1
QNT
86.771,0
SATS
2
QNT
173.542
SATS
3
QNT
260.313
SATS
5
QNT
433.855
SATS
10
QNT
867.710
SATS
20
QNT
1.735.420
SATS
25
QNT
2.169.275
SATS
50
QNT
4.338.550
SATS
100
QNT
8.677.100
SATS
250
QNT
21.692.750
SATS
500
QNT
43.385.500
SATS
1000
QNT
86.771.000
SATS
2500
QNT
216.927.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant
SATS
QNT
0.01
SATS
0,00000012
QNT
0.1
SATS
0,00000115
QNT
1
SATS
0,00001152
QNT
2
SATS
0,00002305
QNT
3
SATS
0,00003457
QNT
5
SATS
0,00005762
QNT
10
SATS
0,00011525
QNT
20
SATS
0,00023049
QNT
25
SATS
0,00028811
QNT
50
SATS
0,00057623
QNT
100
SATS
0,00115246
QNT
250
SATS
0,00288115
QNT
500
SATS
0,00576229
QNT
1000
SATS
0,01152459
QNT
2500
SATS
0,02881147
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 08:47:28 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC