Chuyển đổi 0.1 QNT sang SATS
Chuyển đổi 0.1 QNT sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 80.184 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:47, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến SATS
Theo dõi
19:47, 2 tháng 4, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 80.184,0 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.714.000.437 SAT. Quant giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.84%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
1,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:47 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8018.400000000001 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 80.184,0 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Satoshis Vision

QNT

SATS
0.01
QNT
801,840
SATS
0.1
QNT
8.018,40
SATS
1
QNT
80.184,0
SATS
2
QNT
160.368
SATS
3
QNT
240.552
SATS
5
QNT
400.920
SATS
10
QNT
801.840
SATS
20
QNT
1.603.680
SATS
25
QNT
2.004.600
SATS
50
QNT
4.009.200
SATS
100
QNT
8.018.400
SATS
250
QNT
20.046.000
SATS
500
QNT
40.092.000
SATS
1000
QNT
80.184.000
SATS
2500
QNT
200.460.000
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Quant

SATS

QNT
0.01
SATS
0,00000012
QNT
0.1
SATS
0,00000125
QNT
1
SATS
0,00001247
QNT
2
SATS
0,00002494
QNT
3
SATS
0,00003741
QNT
5
SATS
0,00006236
QNT
10
SATS
0,00012471
QNT
20
SATS
0,00024943
QNT
25
SATS
0,00031178
QNT
50
SATS
0,00062357
QNT
100
SATS
0,00124713
QNT
250
SATS
0,00311783
QNT
500
SATS
0,00623566
QNT
1000
SATS
0,01247132
QNT
2500
SATS
0,03117829
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/BITS
Trang QNT-SATS được tạo vào lúc 19:47:04 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC