Chuyển đổi 0.01 VEF sang UNI
Chuyển đổi 0.01 VEF sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 0,731 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VEF
Theo dõi
17:26, 16 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,73090300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.909.585 VEF. Uniswap giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
461,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
66,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.730903 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,73090300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Uniswap
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VEF được tạo vào lúc 17:26:38 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC