Chuyển đổi 250 BCH sang XLM
Chuyển đổi 250 BCH sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:15, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00073780 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 459.374 BCH. Stellar giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.79%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.167.984,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
22,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
459,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0007378 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00073780 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000738
BCH
0.1
XLM
0,00007378
BCH
1
XLM
0,00073780
BCH
2
XLM
0,00147560
BCH
3
XLM
0,00221340
BCH
5
XLM
0,00368900
BCH
10
XLM
0,00737800
BCH
20
XLM
0,01475600
BCH
25
XLM
0,01844500
BCH
50
XLM
0,03689000
BCH
100
XLM
0,07378000
BCH
250
XLM
0,18445000
BCH
500
XLM
0,36890000
BCH
1000
XLM
0,73780000
BCH
2500
XLM
1,844500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
13,5538
XLM
0.1
BCH
135,538
XLM
1
BCH
1.355,381
XLM
2
BCH
2.710,762
XLM
3
BCH
4.066,143
XLM
5
BCH
6.776,904
XLM
10
BCH
13.553,809
XLM
20
BCH
27.107,617
XLM
25
BCH
33.884,522
XLM
50
BCH
67.769,043
XLM
100
BCH
135.538,086
XLM
250
BCH
338.845,216
XLM
500
BCH
677.690,431
XLM
1000
BCH
1.355.380,862
XLM
2500
BCH
3.388.452,155
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 02:15:28 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC