Chuyển đổi 0.01 XLM sang BCH
Chuyển đổi 0.01 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:05, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00069799 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 399.532 BCH. Stellar giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.333.593.782,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
21,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,33 T US$
Khối lượng (24h)
399,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:05 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000069799 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00069799 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000698
BCH
0.1
XLM
0,00006980
BCH
1
XLM
0,00069799
BCH
2
XLM
0,00139598
BCH
3
XLM
0,00209397
BCH
5
XLM
0,00348995
BCH
10
XLM
0,00697990
BCH
20
XLM
0,01395980
BCH
25
XLM
0,01744975
BCH
50
XLM
0,03489950
BCH
100
XLM
0,06979900
BCH
250
XLM
0,17449750
BCH
500
XLM
0,34899500
BCH
1000
XLM
0,69799000
BCH
2500
XLM
1,744975
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
14,3269
XLM
0.1
BCH
143,269
XLM
1
BCH
1.432,685
XLM
2
BCH
2.865,371
XLM
3
BCH
4.298,056
XLM
5
BCH
7.163,426
XLM
10
BCH
14.326,853
XLM
20
BCH
28.653,706
XLM
25
BCH
35.817,132
XLM
50
BCH
71.634,264
XLM
100
BCH
143.268,528
XLM
250
BCH
358.171,321
XLM
500
BCH
716.342,641
XLM
1000
BCH
1.432.685,282
XLM
2500
BCH
3.581.713,205
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 12:05:15 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC