Chuyển đổi 0.1 XLM sang BCH
Chuyển đổi 0.1 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:07, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00049068 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.815 BCH. Stellar tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.39%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.448.117,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
15,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
230,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:07 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000049068 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00049068 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000491
BCH
0.1
XLM
0,00004907
BCH
1
XLM
0,00049068
BCH
2
XLM
0,00098136
BCH
3
XLM
0,00147204
BCH
5
XLM
0,00245340
BCH
10
XLM
0,00490680
BCH
20
XLM
0,00981360
BCH
25
XLM
0,01226700
BCH
50
XLM
0,02453400
BCH
100
XLM
0,04906800
BCH
250
XLM
0,12267000
BCH
500
XLM
0,24534000
BCH
1000
XLM
0,49068000
BCH
2500
XLM
1,226700
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
20,3799
XLM
0.1
BCH
203,799
XLM
1
BCH
2.037,988
XLM
2
BCH
4.075,976
XLM
3
BCH
6.113,964
XLM
5
BCH
10.189,94
XLM
10
BCH
20.379,881
XLM
20
BCH
40.759,762
XLM
25
BCH
50.949,702
XLM
50
BCH
101.899,405
XLM
100
BCH
203.798,81
XLM
250
BCH
509.497,025
XLM
500
BCH
1.018.994,049
XLM
1000
BCH
2.037.988,098
XLM
2500
BCH
5.094.970,245
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 04:07:12 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC