Chuyển đổi 500 BCH sang XLM
Chuyển đổi 500 BCH sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00065604 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 373.961 BCH. Stellar giảm -1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.33%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 32.018.700.516,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
21,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,02 T US$
Khối lượng (24h)
373,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00065604 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00065604 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000656
BCH
0.1
XLM
0,00006560
BCH
1
XLM
0,00065604
BCH
2
XLM
0,00131208
BCH
3
XLM
0,00196812
BCH
5
XLM
0,00328020
BCH
10
XLM
0,00656040
BCH
20
XLM
0,01312080
BCH
25
XLM
0,01640100
BCH
50
XLM
0,03280200
BCH
100
XLM
0,06560400
BCH
250
XLM
0,16401000
BCH
500
XLM
0,32802000
BCH
1000
XLM
0,65604000
BCH
2500
XLM
1,640100
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
15,2430
XLM
0.1
BCH
152,430
XLM
1
BCH
1.524,297
XLM
2
BCH
3.048,595
XLM
3
BCH
4.572,892
XLM
5
BCH
7.621,486
XLM
10
BCH
15.242,973
XLM
20
BCH
30.485,946
XLM
25
BCH
38.107,432
XLM
50
BCH
76.214,865
XLM
100
BCH
152.429,73
XLM
250
BCH
381.074,325
XLM
500
BCH
762.148,649
XLM
1000
BCH
1.524.297,299
XLM
2500
BCH
3.810.743,247
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 04:01:11 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC