Chuyển đổi 1000 BCH sang XLM
Chuyển đổi 1000 BCH sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:06, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00070376 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 706.536 BCH. Stellar giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.45%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.339.587.583,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
22,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,34 T US$
Khối lượng (24h)
706,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:06 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00070376 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00070376 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000704
BCH
0.1
XLM
0,00007038
BCH
1
XLM
0,00070376
BCH
2
XLM
0,00140752
BCH
3
XLM
0,00211128
BCH
5
XLM
0,00351880
BCH
10
XLM
0,00703760
BCH
20
XLM
0,01407520
BCH
25
XLM
0,01759400
BCH
50
XLM
0,03518800
BCH
100
XLM
0,07037600
BCH
250
XLM
0,17594000
BCH
500
XLM
0,35188000
BCH
1000
XLM
0,70376000
BCH
2500
XLM
1,759400
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
14,2094
XLM
0.1
BCH
142,094
XLM
1
BCH
1.420,939
XLM
2
BCH
2.841,878
XLM
3
BCH
4.262,817
XLM
5
BCH
7.104,695
XLM
10
BCH
14.209,39
XLM
20
BCH
28.418,779
XLM
25
BCH
35.523,474
XLM
50
BCH
71.046,948
XLM
100
BCH
142.093,896
XLM
250
BCH
355.234,739
XLM
500
BCH
710.469,478
XLM
1000
BCH
1.420.938,956
XLM
2500
BCH
3.552.347,391
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 21:06:30 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC