Chuyển đổi 500 XLM sang BCH
Chuyển đổi 500 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:23, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00083359 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 782.504 BCH. Stellar giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.60%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.886.825,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
25,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
782,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:23 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.416795 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00083359 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000834
BCH
0.1
XLM
0,00008336
BCH
1
XLM
0,00083359
BCH
2
XLM
0,00166718
BCH
3
XLM
0,00250077
BCH
5
XLM
0,00416795
BCH
10
XLM
0,00833590
BCH
20
XLM
0,01667180
BCH
25
XLM
0,02083975
BCH
50
XLM
0,04167950
BCH
100
XLM
0,08335900
BCH
250
XLM
0,20839750
BCH
500
XLM
0,41679500
BCH
1000
XLM
0,83359000
BCH
2500
XLM
2,083975
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
11,9963
XLM
0.1
BCH
119,963
XLM
1
BCH
1.199,631
XLM
2
BCH
2.399,261
XLM
3
BCH
3.598,892
XLM
5
BCH
5.998,153
XLM
10
BCH
11.996,305
XLM
20
BCH
23.992,61
XLM
25
BCH
29.990,763
XLM
50
BCH
59.981,526
XLM
100
BCH
119.963,051
XLM
250
BCH
299.907,628
XLM
500
BCH
599.815,257
XLM
1000
BCH
1.199.630,514
XLM
2500
BCH
2.999.076,285
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 04:23:25 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC