Chuyển đổi 500 XLM sang BCH
Chuyển đổi 500 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:51, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00088493 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 526.285 BCH. Stellar tăng +1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.44%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.770.147.343,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
27,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,77 T US$
Khối lượng (24h)
526,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:51 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.442465 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00088493 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000885
BCH
0.1
XLM
0,00008849
BCH
1
XLM
0,00088493
BCH
2
XLM
0,00176986
BCH
3
XLM
0,00265479
BCH
5
XLM
0,00442465
BCH
10
XLM
0,00884930
BCH
20
XLM
0,01769860
BCH
25
XLM
0,02212325
BCH
50
XLM
0,04424650
BCH
100
XLM
0,08849300
BCH
250
XLM
0,22123250
BCH
500
XLM
0,44246500
BCH
1000
XLM
0,88493000
BCH
2500
XLM
2,212325
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
11,3003
XLM
0.1
BCH
113,003
XLM
1
BCH
1.130,033
XLM
2
BCH
2.260,066
XLM
3
BCH
3.390,099
XLM
5
BCH
5.650,164
XLM
10
BCH
11.300,329
XLM
20
BCH
22.600,658
XLM
25
BCH
28.250,822
XLM
50
BCH
56.501,644
XLM
100
BCH
113.003,288
XLM
250
BCH
282.508,221
XLM
500
BCH
565.016,442
XLM
1000
BCH
1.130.032,884
XLM
2500
BCH
2.825.082,21
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 18:51:51 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC