Chuyển đổi 2500 XLM sang BCH
Chuyển đổi 2500 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00070531 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 401.007 BCH. Stellar giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.30%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.112.261,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
22,1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
401,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 2500 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.763275 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00070531 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000705
BCH
0.1
XLM
0,00007053
BCH
1
XLM
0,00070531
BCH
2
XLM
0,00141062
BCH
3
XLM
0,00211593
BCH
5
XLM
0,00352655
BCH
10
XLM
0,00705310
BCH
20
XLM
0,01410620
BCH
25
XLM
0,01763275
BCH
50
XLM
0,03526550
BCH
100
XLM
0,07053100
BCH
250
XLM
0,17632750
BCH
500
XLM
0,35265500
BCH
1000
XLM
0,70531000
BCH
2500
XLM
1,763275
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
14,1782
XLM
0.1
BCH
141,782
XLM
1
BCH
1.417,816
XLM
2
BCH
2.835,633
XLM
3
BCH
4.253,449
XLM
5
BCH
7.089,081
XLM
10
BCH
14.178,163
XLM
20
BCH
28.356,326
XLM
25
BCH
35.445,407
XLM
50
BCH
70.890,814
XLM
100
BCH
141.781,628
XLM
250
BCH
354.454,07
XLM
500
BCH
708.908,14
XLM
1000
BCH
1.417.816,279
XLM
2500
BCH
3.544.540,698
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 23:44:29 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC