Chuyển đổi 1000 XLM sang BCH
Chuyển đổi 1000 XLM sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,00081197 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 519.043 BCH. Stellar tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.66%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.874.145,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
24,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
519,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.81197 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,00081197 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bitcoin Cash

XLM

BCH
0.01
XLM
0,00000812
BCH
0.1
XLM
0,00008120
BCH
1
XLM
0,00081197
BCH
2
XLM
0,00162394
BCH
3
XLM
0,00243591
BCH
5
XLM
0,00405985
BCH
10
XLM
0,00811970
BCH
20
XLM
0,01623940
BCH
25
XLM
0,02029925
BCH
50
XLM
0,04059850
BCH
100
XLM
0,08119700
BCH
250
XLM
0,20299250
BCH
500
XLM
0,40598500
BCH
1000
XLM
0,81197000
BCH
2500
XLM
2,029925
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Stellar

BCH

XLM
0.01
BCH
12,3157
XLM
0.1
BCH
123,157
XLM
1
BCH
1.231,573
XLM
2
BCH
2.463,145
XLM
3
BCH
3.694,718
XLM
5
BCH
6.157,863
XLM
10
BCH
12.315,726
XLM
20
BCH
24.631,452
XLM
25
BCH
30.789,315
XLM
50
BCH
61.578,63
XLM
100
BCH
123.157,26
XLM
250
BCH
307.893,149
XLM
500
BCH
615.786,298
XLM
1000
BCH
1.231.572,595
XLM
2500
BCH
3.078.931,488
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BCH được tạo vào lúc 17:34:45 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC