Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP
Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,055 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05542200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.119.591 £. Cronos giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.06%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.082.211.406,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
1,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,08 T US$
Khối lượng (24h)
3,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 55.422 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05542200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling
CRO
GBP
0.01
CRO
0,00055422
GBP
0.1
CRO
0,00554220
GBP
1
CRO
0,05542200
GBP
2
CRO
0,11084400
GBP
3
CRO
0,16626600
GBP
5
CRO
0,27711000
GBP
10
CRO
0,55422000
GBP
20
CRO
1,108440
GBP
25
CRO
1,385550
GBP
50
CRO
2,771100
GBP
100
CRO
5,542200
GBP
250
CRO
13,8555
GBP
500
CRO
27,7110
GBP
1000
CRO
55,4220
GBP
2500
CRO
138,555
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP
CRO
0.01
GBP
0,18043376
CRO
0.1
GBP
1,804338
CRO
1
GBP
18,0434
CRO
2
GBP
36,0868
CRO
3
GBP
54,1301
CRO
5
GBP
90,2169
CRO
10
GBP
180,434
CRO
20
GBP
360,868
CRO
25
GBP
451,084
CRO
50
GBP
902,169
CRO
100
GBP
1.804,338
CRO
250
GBP
4.510,844
CRO
500
GBP
9.021,688
CRO
1000
GBP
18.043,376
CRO
2500
GBP
45.108,441
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 12:39:22 3/11/2024
Last Updated at 12:39:22 3/11/2024 UTC