Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP
Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,106 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10590200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.857.594 £. Cronos giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.53%. Tổng cung của Cronos là 97.939.329.979,37 US$ và tổng cung lưu thông là 33.572.638.329,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
14,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105.902 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10590200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00105902
GBP
0.1
CRO
0,01059020
GBP
1
CRO
0,10590200
GBP
2
CRO
0,21180400
GBP
3
CRO
0,31770600
GBP
5
CRO
0,52951000
GBP
10
CRO
1,059020
GBP
20
CRO
2,118040
GBP
25
CRO
2,647550
GBP
50
CRO
5,295100
GBP
100
CRO
10,5902
GBP
250
CRO
26,4755
GBP
500
CRO
52,9510
GBP
1000
CRO
105,902
GBP
2500
CRO
264,755
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,09442692
CRO
0.1
GBP
0,94426923
CRO
1
GBP
9,442692
CRO
2
GBP
18,8854
CRO
3
GBP
28,3281
CRO
5
GBP
47,2135
CRO
10
GBP
94,4269
CRO
20
GBP
188,854
CRO
25
GBP
236,067
CRO
50
GBP
472,135
CRO
100
GBP
944,269
CRO
250
GBP
2.360,673
CRO
500
GBP
4.721,346
CRO
1000
GBP
9.442,692
CRO
2500
GBP
23.606,731
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 20:07:30 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC