Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP
Chuyển đổi 1000 CRO sang GBP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,065 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06482400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.520.926 £. Cronos giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.40%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.381.635.038,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 52.
Vốn hóa thị trường
1,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
21,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.82400000000001 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06482400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang British Pound Sterling

CRO
GBP
0.01
CRO
0,00064824
GBP
0.1
CRO
0,00648240
GBP
1
CRO
0,06482400
GBP
2
CRO
0,12964800
GBP
3
CRO
0,19447200
GBP
5
CRO
0,32412000
GBP
10
CRO
0,64824000
GBP
20
CRO
1,296480
GBP
25
CRO
1,620600
GBP
50
CRO
3,241200
GBP
100
CRO
6,482400
GBP
250
CRO
16,2060
GBP
500
CRO
32,4120
GBP
1000
CRO
64,8240
GBP
2500
CRO
162,060
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Cronos
GBP

CRO
0.01
GBP
0,15426385
CRO
0.1
GBP
1,542639
CRO
1
GBP
15,4264
CRO
2
GBP
30,8528
CRO
3
GBP
46,2792
CRO
5
GBP
77,1319
CRO
10
GBP
154,264
CRO
20
GBP
308,528
CRO
25
GBP
385,660
CRO
50
GBP
771,319
CRO
100
GBP
1.542,639
CRO
250
GBP
3.856,596
CRO
500
GBP
7.713,193
CRO
1000
GBP
15.426,385
CRO
2500
GBP
38.565,963
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-GBP được tạo vào lúc 23:22:46 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC